Chỉ tiêu | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,794 | 8,091 | 16,385 | 27,141 | 4,422 | 24,054 | 15,904 | 136,672 | 4,786 | 1,659 | 11,659 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,794 | 8,091 | 16,385 | 27,141 | 4,422 | 24,054 | 15,904 | 136,672 | 4,786 | 1,659 | 11,659 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,890 | 6,925 | 15,816 | 25,670 | 3,399 | 23,722 | 14,686 | 108,043 | 4,712 | 1,929 | 11,375 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 903 | 1,166 | 569 | 1,471 | 1,023 | 332 | 1,218 | 28,629 | 75 | -270 | 284 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 99 | 34 | 45 | 498 | 2 | 106 | 30,993 | 146 | 43 | 2,725 |
7. Chi phí tài chính | 6,765 | 12,698 | 13,841 | 15,808 | 13,185 | 6,025 | 21,346 | 120,514 | 6,182 | 7,081 | 6,714 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,765 | 12,698 | 13,841 | 1,000 | 13,185 | 5,025 | 21,346 | 120,514 | 7,081 | 6,714 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 818 | 125 | 1,312 | 14 | |||||||
9. Chi phí bán hàng | 56 | 8 | 5 | -1 | 1 | ||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,700 | 3,364 | 3,982 | 4,220 | 4,581 | 4,401 | 4,551 | 299,361 | 5,353 | 5,374 | 5,829 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -8,560 | -13,979 | -17,220 | -18,568 | -16,128 | -8,786 | -24,558 | -360,253 | -11,315 | -12,681 | -9,536 |
12. Thu nhập khác | 42 | 1,944 | 62 | 706 | 96 | 682 | 1,372 | 29,237 | 2,323 | 985 | 1,777 |
13. Chi phí khác | 65 | -126 | 495 | 117 | 33 | 81 | 40 | 25,703 | 96 | 1,945 | 353 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -23 | 2,070 | -433 | 589 | 63 | 601 | 1,333 | 3,534 | 2,227 | -960 | 1,424 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -8,583 | -11,909 | -17,653 | -17,979 | -16,065 | -8,184 | -23,225 | -356,719 | -9,087 | -13,641 | -8,112 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -8,583 | -11,909 | -17,653 | -17,979 | -16,065 | -8,184 | -23,225 | -356,719 | -9,087 | -13,641 | -8,112 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -470 | -250 | 4 | -637 | -660 | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -8,583 | -11,439 | -17,653 | -17,979 | -16,065 | -7,934 | -23,225 | -356,719 | -9,091 | -13,004 | -7,452 |