Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng (shg)

2
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,7948,09116,38527,1414,42224,05415,904136,6724,7861,65911,659
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,7948,09116,38527,1414,42224,05415,904136,6724,7861,65911,659
4. Giá vốn hàng bán2,8906,92515,81625,6703,39923,72214,686108,0434,7121,92911,375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9031,1665691,4711,0233321,21828,62975-270284
6. Doanh thu hoạt động tài chính2993445498210630,993146432,725
7. Chi phí tài chính6,76512,69813,84115,80813,1856,02521,346120,5146,1827,0816,714
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,76512,69813,8411,00013,1855,02521,346120,5147,0816,714
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8181251,31214
9. Chi phí bán hàng5685-11
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7003,3643,9824,2204,5814,4014,551299,3615,3535,3745,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,560-13,979-17,220-18,568-16,128-8,786-24,558-360,253-11,315-12,681-9,536
12. Thu nhập khác421,94462706966821,37229,2372,3239851,777
13. Chi phí khác65-12649511733814025,703961,945353
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-232,070-433589636011,3333,5342,227-9601,424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,583-11,909-17,653-17,979-16,065-8,184-23,225-356,719-9,087-13,641-8,112
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,583-11,909-17,653-17,979-16,065-8,184-23,225-356,719-9,087-13,641-8,112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-470-2504-637-660
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,583-11,439-17,653-17,979-16,065-7,934-23,225-356,719-9,091-13,004-7,452

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |