CTCP Hàng hải Sài Gòn (shc)

12.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,51920,74122,07418,18715,61422,38321,50826,89922,01834,53031,99331,31028,68834,35731,94631,92925,82138,83951,60847,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,51920,74122,07418,18715,61422,38321,50826,89922,01834,53031,99331,31028,68834,35731,94631,92925,82138,83951,60847,471
4. Giá vốn hàng bán17,48018,79918,87117,28115,12419,87520,04724,81921,34026,22731,31331,57729,79734,71233,94630,42022,72630,84040,38837,666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,0381,9423,2039064902,5081,4612,0806788,303680-267-1,109-355-1,9991,5083,0957,99911,2209,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính8335188795898241621181219564341327268218224
7. Chi phí tài chính952082272436008158691,6889236,3491,7161,6981,1532,3028489291,1201,5053,0891,574
-Trong đó: Chi phí lãi vay951572272435658158678488651,5861,4751,5061,0107457269231,0721,3181,5041,574
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng265376312266216233272377368484503457363450459372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6361,0717247947777806879658233,6017538529081,0229591,1612,7674,2164,0802,623
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)503201,946-378-1,015689-363-52-1,411-1,969-2,174-3,154-3,524-4,073-3,832-941-7642,5464,2695,832
12. Thu nhập khác701314638171,9901,5314091,68981736,1881324373337375734620827162
13. Chi phí khác23126222137172173866617184,050361217759295961285590
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4754416031,2731,3143711,023646-47,8629642417-41546225080-2871
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)963252,3872252592,0048971-765-49,831-2,077-2,730-3,508-4,077-3,817-479-5142,6264,2415,903
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4843625391600502
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-120
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4843625391600382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)963252,3872252591,9568971-765-50,267-2,077-2,730-3,508-4,077-3,817-479-5392,2353,6425,522
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)963252,3872252591,9568971-765-50,267-2,077-2,730-3,508-4,077-3,817-479-5392,2353,6425,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |