CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

14.80
-0.15
(-1%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh486,521251,201109,638556,032270,770388,48393,383675,006203,579164,942410,668431,135116,18878,31780,94088,150194,330101,84788,865206,913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,8771587181,766
3. Doanh thu thuần (1)-(2)486,521251,201109,638556,032270,770388,48393,383675,006203,579164,942410,668431,135116,18878,31780,94088,150192,453101,68988,147205,147
4. Giá vốn hàng bán386,110227,20954,725434,987235,506328,21251,490629,859168,908142,711170,792346,59484,19336,10951,88355,223163,88966,33365,895193,232
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)100,41023,99254,913121,04535,26460,27041,89245,14634,67122,231239,87684,54131,99542,20829,05632,92728,56435,35622,25211,915
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,83043,1173,1326,6434,5746,3635,9755,7704,90718,5435,1315,4085,1946,9412,7944,3912,9041,931229886
7. Chi phí tài chính25,10030,81114,03534,62815,43921,32117,33824,60614,56275,28316,31816,19111,77113,1773,9364,8961,5245,5101,791104
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,73925,36314,03532,29015,44120,94717,70124,59414,59818,49716,31816,19110,91412,2424,4172,8901,5175,0522,188-13,926
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1481,4721,988871,7153,3471,676-9,8136,3285,3443,197-4,1493,1751,820-26-253-3624
9. Chi phí bán hàng1,5194592952,0664027361,6865,7866425,5258511,5333,6708163,39010,9135,3953,9844,3514,142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,93327,14222,41653,71618,47619,90623,50838,65620,89818,02118,31917,21715,57824,04611,51521,34313,67016,42510,36922,822
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,83610,16923,28737,3647,23728,0177,012-27,9469,803-52,712212,71650,8599,34512,92912,984-8710,84311,3915,970-14,268
12. Thu nhập khác171,0763461,875182649221175691891023264219401,772234577961,762
13. Chi phí khác5,7281,08711,951-14918391,7521943,3931,4791,784294838926681,0903582341,240
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,710-11-11,6061,876-308-19022-1,635374-3,204-1,377-1,458-252-820-521,104-856219-138522
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,12610,15811,68139,2406,92927,8277,034-29,58110,178-55,916211,33949,4019,09312,11012,9321,0179,98611,6105,833-13,746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,5331,0407,18617,8954,37711,0042,237-3,5323,3798,51922,8569,3943,3481,8191,7838928,6732,2022,7201,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,183967-766100-766406-766-1010-89-65723-277-161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,7162,0086,42017,8954,37711,1041,471-3,5323,3798,92522,0909,3843,3581,7291,1269158,6731,9252,5581,063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,4098,1515,26121,3452,55116,7235,563-26,0496,799-64,840189,24940,0175,73610,38011,8061011,3139,6843,274-14,810
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,952-1,255-803-2532,0272,256-1,099-1,380385-23-516-114735855231-27133048566
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,3619,4066,06421,59852414,4676,662-24,6686,414-64,817189,76540,0175,8509,64510,951-1291,5849,3542,790-14,876

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |