CTCP Vận tải biển Sài Gòn (sgs)

18.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,75343,46749,04161,14856,28853,73350,96464,71970,92964,54955,79746,07943,38246,70555,72769,44929,53034,15048,52343,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3901
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,75343,46749,04161,14856,28853,73350,96464,71970,92964,54955,79745,68943,38246,70555,72669,44929,53034,15048,52343,262
4. Giá vốn hàng bán30,02433,83437,81747,30838,23436,28034,38851,76451,46344,23041,96935,84531,23334,39345,24255,97022,04524,59036,73334,477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,7289,63311,22413,83918,05517,45316,57612,95519,46620,31913,8279,84412,14912,31210,48413,4797,4859,56011,7918,784
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0512,5051,6505,8861,3442,5099992,9977461,1629082,7822545608593,3151,6691,9551,4001,731
7. Chi phí tài chính852630464556641091912763161215423112042
-Trong đó: Chi phí lãi vay1925273614463432141937
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,770486741543698
9. Chi phí bán hàng77
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5912,8772,9995,5803,1183,4232,7996,1773,5162,6992,7514,1912,4812,9382,9968,0232,1401,9361,9273,660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,1049,2369,84614,09916,23616,48314,7139,66716,67718,78111,9598,3719,7619,9148,3426,5017,49910,31811,7867,511
12. Thu nhập khác81453871,3541719019626110410620438582961490
13. Chi phí khác2060544231583087231192194190371931143
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)61-15-50-335-1581,32417-7-68778626110414101954578-30347
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,1659,2219,79513,76416,07917,80614,7309,65916,67119,65912,0448,6329,8649,9278,3526,6967,54410,39611,7567,858
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7831,9972,1713,1213,4163,7333,0642,1573,4624,0602,5521,2142,1322,3321,812-4821,4661,9912,2941,583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6666666666665-181
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7892,0022,1773,1263,4213,7393,0702,1633,4674,0662,5571,2202,1372,1511,812-4821,4661,9912,2941,583
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,3767,2187,61810,63712,65714,06811,6607,49613,20315,5939,4877,4127,7277,7766,5407,1786,0798,4059,4626,275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát456-16-2062014402112683763123052052282122621102093529660
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,9207,2357,63910,63112,45613,62811,4497,22812,82715,2819,1827,2077,4997,5646,2787,0685,8708,3709,1666,215

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |