CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

27.40
0.10
(0.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh307,628260,898269,151233,661221,820217,987234,991261,642324,842289,893376,963301,454376,607317,068242,111215,161234,807243,817281,537233,252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)307,628260,898269,151233,661221,820217,987234,991261,642324,842289,893376,963301,454376,607317,068242,111215,161234,807243,817281,537233,252
4. Giá vốn hàng bán200,526169,473175,680157,024143,990138,554168,008165,410204,097193,779203,718190,017216,682198,149145,106145,015148,969158,369168,381125,395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)107,10391,42593,47076,63777,83079,43266,98296,233120,74596,114173,245111,436159,925118,91997,00470,14585,83785,448113,156107,857
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,55411,63323,89311,21724,2046,28917,25538430,4903,56050,1528,04820,8813,55431,4836,05332,4513,46632,2422,169
7. Chi phí tài chính8601,184-8,9075,3695,3995,480-1,5196,2386,2516,255-1,7612,5252,3412,251-3,2512,9663,2102,981-6823,828
-Trong đó: Chi phí lãi vay231237-8,5404,6214,6214,628-3,3965,3495,3505,3531,9229229229311,2721,3391,3391,3421,7221,786
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh24,40710,377-1,35913,80535,773-5,8627,29317,13315,68513,166472,0769,13126,00125,95321,69713,353-8,976-19,014-12,806-20,683
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,65949,65044,869-21,158-10,35543,77881,08673,43724,50648,51371,52756,36230,73030,77669,05131,10211,96726,04959,44938,910
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)105,54462,60180,042117,447142,76230,60111,96334,075136,16358,072625,70869,729173,736115,40084,38555,48394,13540,87073,82546,605
12. Thu nhập khác2,8882,5154,4303,9373,1503,0722,2932,4352,5932,8949,2715,43013235524,8893931,2954,7221,969103
13. Chi phí khác19,0172,1355,4842,76811,7982,2342,6712,5702,1392,0505,8565,4238,6533616,3635,9198,2181857,24717,562
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-16,129381-1,0541,168-8,648837-378-1354548443,4156-8,521-618,526-5,526-6,9244,704-55,279-17,459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)89,41562,98278,988118,616134,11431,43911,58533,940136,61758,916629,12369,735165,215115,393102,91149,95787,21145,57418,54629,146
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,35316,20715,13629,62231,6954,2234,9976,45525,28112,24625,26011,01926,74217,042-178237523173-7,2783,099
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,336-2,814-5,066-5,125-6,2713,386-3,858-3,000-1,883-3,0006,014-1,019984-6,92019,65614,75624,60014,5276,000
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,01813,39310,07024,49825,4247,6101,1393,45523,3989,24631,27411,01925,72318,026-7,09919,89315,27924,7737,2499,099
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,39749,58868,91794,118108,69023,82910,44630,485113,21949,670597,84958,716139,49297,368110,00930,06471,93220,80111,29720,047
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,140-6094,660-1,524-862372456571,5881,3905861,1591,8141,6325896751,121481-7492,572
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,53750,19764,25795,642109,55323,79210,20129,829111,63148,279597,26457,557137,67895,736109,42129,38970,81120,32112,04617,476

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |