CTCP Khách sạn Sài Gòn (sgh)

21.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,09810,34810,29910,57611,30510,46210,6229,8399,7398,9256,1783,3041,27710,4523,2522,9534,5793,5371,2138,252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,09810,34810,29910,57611,30510,46210,6229,8399,7398,9256,1783,3041,27710,4523,2522,9534,5793,5371,2138,252
4. Giá vốn hàng bán6,4315,9026,5875,0915,8955,6166,1334,6765,6695,0074,8033,0342,4855,4153,9983,7393,9854,0493,2295,292
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,6674,4463,7135,4855,4104,8464,4895,1634,0703,9181,375270-1,2085,037-746-787594-511-2,0162,960
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3841,2531,4491,8562,2422,5803,2472,8612,2422,3052,2112,1662,2522,1572,1312,1492,2772,4202,4392,392
7. Chi phí tài chính2241121
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4412,3732,5941,9502,1392,1012,2531,6692,2851,8501,9001,2484082,7941,2841,2461,1971,1741,0071,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,6103,3262,5685,3915,5125,3255,4836,3534,0234,3721,6871,1876364,3991011151,672734-5843,852
12. Thu nhập khác181395177156101519131145334024
13. Chi phí khác4115095341293525252529252525482525429
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)143-41-4124-26-22-25-10-6-12-28-24-21-20-1615-25-40-5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,6243,3292,5275,3875,6365,2995,4616,3284,0134,3661,6751,1596124,37881991,687709-6243,848
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3386775301,0771,1361,0591,1061,26680887948299-1918842230251-105-44700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3386775301,0771,1361,0591,1061,26680887948299-1918842230251-105-44700
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2872,6521,9984,3094,5004,2404,3555,0633,2053,4871,1931,0608033,49559691,436814-5803,148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2872,6521,9984,3094,5004,2404,3555,0633,2053,4871,1931,0608033,49559691,436814-5803,148

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |