CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

11
0.80
(7.84%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh44,41688,01053,9744,25551,45485,66758,2769,81948,63489,60750,49424,06650,61932,49859,9098,19535,58285,21337,17220,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu80220-699013033616740358477218132582779719813263688
3. Doanh thu thuần (1)-(2)44,33687,79053,9804,24750,55385,36458,2419,80347,89489,25050,01724,04449,80632,47359,0838,11634,86384,40136,90920,002
4. Giá vốn hàng bán40,44281,79248,2402,73848,27678,15452,6278,20645,34484,39644,88619,51644,80229,29052,5926,66229,48775,18931,34316,147
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8945,9985,7411,5092,2777,2105,6141,5972,5514,8545,1314,5285,0043,1836,4911,4555,3769,2125,5663,855
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,22716675911,934966392221,321886841,0211,003453943299918123391,185
7. Chi phí tài chính2735082333494756834532749474781,220281168458124-38-23768225-110
-Trong đó: Chi phí lãi vay54-361440349-103-158469274264-26442628132458325220846822-427
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8-700818-695-80-199-103-23-23
9. Chi phí bán hàng2,2952,9022,5451,0071,4712,4622,1201,4301,3721,6222,1682,4582,5251,6443,2361,6834,1684,4962,5302,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9461,5952,0961,2381,6492,4051,7921,4601,7946791,9172,4661,7709622,3671,5421,6062,6781,9311,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6141,159925-1,0851,4351,7561,193-1,344-3222,1633103441,5441641,055-1,4268072,7821,219783
12. Thu nhập khác163734961101761521112613658219773650383251
13. Chi phí khác3543311811111118156402267582520393142393574
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-190-33-44-1048598158-15-48889-4177557-23959-1-3-24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4241,126881-1,0961,9201,8551,350-1,360-8102,2512704212,1011621,093-1,4228162,7811,217759
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4051742914443831612862631792661810115457292176109
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-631
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)40517429144438316128626317926618101147359292176109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19952589-1,0961,4761,4711,190-1,360-1,0961,989901552,08361946-1,4257572,4891,041650
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát78388430-305374566543-31886515490173592-37306-276435265182
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-60564159-7911,102906647-1,042-1,1831,474-400-181,49198640-1,1497572,054775467

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |