CTCP Dệt lưới Sài Gòn (sfn)

24.20
2.10
(9.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,01234,34934,16037,32533,75237,96937,02636,91639,58143,38241,46044,94845,67314,85038,05040,98039,53238,87838,04036,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)37,01234,34934,16037,32533,75237,96937,02636,91639,58143,38241,46044,94845,67314,85038,05040,98039,53238,87838,04036,977
4. Giá vốn hàng bán32,02029,67529,32532,04028,69733,14631,79731,77034,14338,39635,97537,62437,20112,70030,81032,98631,88431,21731,33431,642
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,9924,6744,8355,2855,0554,8235,2295,1465,4374,9875,4857,3248,4722,1507,2407,9947,6487,6606,7065,334
6. Doanh thu hoạt động tài chính63733423582493963718636953892167810261991009
7. Chi phí tài chính11371
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng53944669647540255346841436353751958373713461698531513537564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2261,9271,9622,1512,3071,7222,0932,0682,7492,7962,8503,1363,5308592,6693,0562,9142,3962,4142,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8642,3042,5192,6622,9282,5533,6082,6702,6961,7392,4863,6104,5941,4954,1894,2384,4644,8443,8542,008
12. Thu nhập khác622302092746,511662,715
13. Chi phí khác31572783
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)62230209-3152746,504-2766-832,715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,9262,5342,5192,6622,9282,5533,6082,6702,9051,4242,4863,88411,0981,4954,1624,3044,4644,7626,5692,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5875065635327125117195346303484977779562998378618939521,314402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5875065635327125117195346303484977779562998378618939521,314402
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3392,0281,9562,1302,2152,0422,8892,1362,2751,0761,9883,10710,1421,1963,3253,4433,5713,8095,2551,606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3392,0281,9562,1302,2152,0422,8892,1362,2751,0761,9883,10710,1421,1963,3253,4433,5713,8095,2551,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |