CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,54357,83151,64939,74349,23945,61332,14053,51745,45846,63272,62113,53037,85033,68239,80739,99735,57123,41334,11629,501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2003145330133030165593733407632318438
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,34357,51851,59639,74349,20945,61332,12753,48745,42846,61672,06313,49337,81633,27539,74439,99735,54723,41334,09829,063
4. Giá vốn hàng bán66,45046,79041,23232,34141,40835,21325,51443,73235,54939,34161,52211,54231,52727,22035,45334,35130,18720,04128,75725,787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,89310,72810,3647,4037,80110,4006,6139,7569,8787,27510,5401,9516,2906,0554,2925,6465,3613,3725,3413,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính3335268685745772652512741154826195543251830
7. Chi phí tài chính62117115715119415017355635711527851931019413110454195244
-Trong đó: Chi phí lãi vay2947237227116988191936268208-15910454
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0376001651702922011632482391975477842054243631231292295379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2385,4335,0533,8384,2734,2523,3254,6474,0023,6297,0831,2633,1883,4133,5472,8422,3911,7732,5241,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,3304,5765,0573,3113,0995,8433,0294,5715,5323,3612,6735752,6372,0252332,4162,5971,4762,344716
12. Thu nhập khác514923224193411659412401294002719
13. Chi phí khác423011851354282513913456
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-45149-271569241-19590-27-23261-12293552659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,3264,6275,1063,3113,0715,8443,0854,6635,5743,3413,2635752,6102,0024952,4042,6261,8322,610725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7996977694972264392403634242523484319615025318120220024283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7996977694972264392403634242523484319615025318120220024283
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,5283,9304,3372,8142,8455,4052,8464,3005,1503,0892,9155312,4141,8522422,2232,4241,6322,367642
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,5283,9304,3372,8142,8455,4052,8464,3005,1503,0892,9155312,4141,8522422,2232,4241,6322,367642

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |