CTCP Simco Sông Đà (sda)

4.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,09110,49711,6197,12310,18313,35215,2935,84930,3607,45521,9032,36423,7046,09911,0635,8409,0175,9264,9827,711
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24235094
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,09110,49711,6197,12310,18313,35215,2935,84930,3607,43121,9032,36423,7046,09911,0405,7909,0175,9264,9827,617
4. Giá vốn hàng bán12,7869,99311,2896,88810,59113,22714,5115,58628,3616,94418,6312,39123,8654,32011,1783,1538,6725,1744,4294,972
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-695504330235-4081257822631,9994873,272-27-1611,778-1382,6373457525532,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính72570567769410,5214161,218303815888004,9661901772132,185
7. Chi phí tài chính-6,984-50265248892922971931742722311-9,4901419151826-2,359-3,746
-Trong đó: Chi phí lãi vay216-492642483072923921931592779112514181518264139
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-107-220
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,50290011,6679122,0478901,1231,3132,1611,0371,481-197-1,549841-5,5771,2681,5509624,5902,220
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,512358-10,924-2307,978-641579-940479-4892,36816015,8449245,5031,354-1,046-236-1,6856,357
12. Thu nhập khác7394,5954725763941282
13. Chi phí khác341281186215023,1969
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7364,590471-2-85-1-186-2-1261-3,196851282
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,248358-6,334-2268,049-643572-935478-6752,36715916,1069242,3071,354-961-236-1,6736,439
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại18-1,557
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18-1,557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,248358-6,334-2268,049-643572-935478-6752,36715916,1069242,2891,354-961-236-1166,439
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,493
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,248358-6,334-2268,049-643572-935478-6752,36715916,1069243,7821,354-961-236-1166,439

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |