CTCP Sông Đà 8 (sd8)

1.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,87411,0336,87933,62378,37273,52286,06261,186107,16688,55292,64182,53592,27154,07757,21823,44344,08615,47340,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu189485330488
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,87411,0156,87933,62378,37273,52286,06261,186107,07288,55292,64182,53591,41854,07757,21823,44344,05614,98540,090
4. Giá vốn hàng bán12,89110,88811,04938,18183,86464,22075,47347,73696,43678,06694,44370,97686,66746,73253,42018,86636,01911,86633,063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,017127-4,170-4,558-5,4929,30210,58913,45010,63610,486-1,80211,5594,7517,3453,7984,5778,0373,1197,026
6. Doanh thu hoạt động tài chính36202682916181568383172158-1814842486126
7. Chi phí tài chính1,7586,1273,7644,1175,4574,8005,4786,8166,3214,4934,3453,1196893,9235,6211,0133,1432,467-468
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7586,1273,6884,1175,1494,8005,4626,8166,2264,4734,2443,0765653,88312,6961,214
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45331741879247207233218142216197217274425
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8571,4313,5712,1144,4864,8366,1615,2664,5005,6585,8527,7283,8084,2395,0473,4194,6141,9735,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,629-7,425-11,485-10,787-15,474-358-1,1951,197-259303-12,137862209-801-7,266432311-1,5321,716
12. Thu nhập khác3,4252,2887,555481,3921507779022,5483171,09262821,183549
13. Chi phí khác3891,0675,80014269012089,18917559113029970151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,0361,2211,755-94702307699013,3601421,0335-12952214398
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,593-6,204-11,485-9,033-15,568344-1,1951,2275103931,2231,003209232-7,261303363-1,3192,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành521789110277
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)521789110277
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,593-6,204-11,485-9,033-15,568344-1,2471,2273323931,1321,003209232-7,271303363-1,3191,838
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát63-346-22-467-99649811616982151641085810610818367
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,656-5,858-11,463-8,566-14,572294-1,2551,1101633109801,003145124-7,329197256-1,5021,770

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |