CTCP Sông Đà 7 (sd7)

2.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,27828,53815,84195,46891,69611,5515,849107,96533,98765,19495,864217,260216,311244,237189,610265,428137,092163,193192,240
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9701,2026,3502,44512,568954,630780-90904,9607,29210,8892,7591,0441,5561,997621
3. Doanh thu thuần (1)-(2)27,30827,3369,49093,02379,12811,5515,754103,33533,20765,28495,774212,299209,019233,347186,852264,384135,536161,196191,619
4. Giá vốn hàng bán18,2917,3308,93485,95465,3909,1628,30896,46825,22448,37178,362183,434183,957199,593147,309232,99299,340133,999166,160
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,01720,0065567,07013,7382,389-2,5546,8667,98416,91417,41228,86525,06133,75439,54231,39236,19627,19725,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính214441729230212590505088981,1661,0021,1081,342
7. Chi phí tài chính10,6589117,8651,0873,9808,2252,994-2,691115,81914,12944,83815,57716,72223,26423,13419,53920,74319,99311,58312,035
-Trong đó: Chi phí lãi vay7651,0873,9552,1642,3023,0783,1697,98021,76215,55815,51117,91219,36219,34618,00019,99310,38412,196
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,621-3,865-2,130-2,028-2,261-3,281-3,507-2,808-2,475
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5141,4331,6911,6361,8472,1354,4602,07812,86710,70518,0225,46210,97112,44214,41512,76813,10210,2679,2648,424
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,153-1,523455-2,1621,2483,379-5,058-1,940-121,727-19,441-49,789-5,732-766-12,856-6,5684,627-4,0954,4647,4576,342
12. Thu nhập khác8,6312164,0001,250504558982750312,48718,63120893281,9011,841
13. Chi phí khác209320351,6001,240523721,0026,7036629,95618,8781,168742826721,8341,729
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,422-320-352162,40010-282-913-5,876-1592,531-247-1,148-74-193-34466111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,269-1,843420-1,9473,6483,389-5,060-1,940-121,645-20,354-55,665-5,8911,765-13,103-7,7154,552-4,2874,1217,5236,453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành106915-22226012319449315
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)106915-22226012319449315
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,269-1,843420-1,9473,6483,389-5,060-1,940-121,645-20,354-55,771-5,8911,757-13,118-7,4944,292-4,3003,8027,0756,138
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,135-2,667-973-176-2,352-1,0232,2002331,2641,7862,208
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,269-1,843420-1,9473,6483,389-5,060-1,940-121,645-17,219-53,104-4,9181,933-10,766-6,4712,092-4,5322,5385,2893,931

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |