CTCP Sông Đà 4 (sd4)

3.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh66,132118,02483,78138,21150,53369,185111,567178,304141,510123,608140,588120,466218,990244,652228,087197,872278,783256,435200,830175,324
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)66,132118,02483,78138,21150,53369,185111,567178,304141,510123,608140,588120,466218,990244,652228,087197,872278,783256,435200,830175,324
4. Giá vốn hàng bán146,856113,23997,37940,71359,35256,83887,766157,396112,606108,939116,355101,190183,337217,038203,062163,790249,349220,106171,208142,250
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-80,7244,785-13,598-2,502-8,81912,34723,80020,90828,90414,66924,23319,27635,65327,61425,02534,08229,43436,32829,62233,074
6. Doanh thu hoạt động tài chính815,17220,26641221901021109109219373126121133
7. Chi phí tài chính4,8857,9859,1897,5958,33411,09011,02312,32112,51410,80711,0839,48113,43714,84815,18014,39813,89014,52212,84513,340
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8857,9858,9057,5958,33411,0908,52912,3218,69410,74913,19413,80213,69613,25113,45613,26112,68313,340
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4186,1476,1864,9687,1577,6199,0528,75626,2723,46111,0338,41810,37212,36012,29316,39414,46015,96913,60915,452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-93,019-9,346-28,974108-4,043-6,3593,727-167-9,8804032,2071,47811,845515-2,3393,5091,4575,9643,2894,415
12. Thu nhập khác1625126928733,2641501,2801,5991436947472093,825719504,088
13. Chi phí khác3813,2081,1947181,4478583,5445151,4305991,0691,3781,3273383303493081,990118736
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-220-2,696-5011551,817-708-3,544765169-456-1,063-1,283-580-1293,494-349411-1,940-1183,351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-93,239-12,042-29,475262-2,227-7,067184598-9,711-541,14419511,2663861,1563,1601,8684,0243,1717,766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,577-1621623,152133120-1,617339149160149-2601,1874661,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,577-1621623,152133120-1,617339149160149-2601,1874661,122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-93,239-13,619-29,313101-5,378-7,06750479-8,093-548054611,2662251,0073,4201,8682,8372,7066,643
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-93,239-13,619-29,313101-5,378-7,06750479-8,093-548054611,2662251,0073,4201,8682,8372,7066,643

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |