CTCP Sông Đà 2 (sd2)

4.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,81025,15336,37864,37427,21528,36028,76534,39725,29948,68441,12735,92159,39081,71938,20668,60255,96892,248115,948266,073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,81025,15336,37864,37427,21528,36028,76534,39725,29948,68441,12735,92159,39081,71938,20668,60255,96892,248115,948266,073
4. Giá vốn hàng bán51,45219,25133,91852,12028,34124,62227,64431,74223,90645,57936,09429,71849,55258,65533,52276,47050,62887,87699,392261,102
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4,6425,9032,46012,254-1,1263,7381,1212,6551,3943,1055,0336,2039,83823,0644,684-7,8685,3404,37316,5564,972
6. Doanh thu hoạt động tài chính-1762755051,182869556230700490640428-2102341155122211
7. Chi phí tài chính6577007254248357027641,0461,2627889879631,1652,1113,0922,1162,4371,0695,7815,839
-Trong đó: Chi phí lãi vay6577007254248357027641,0461,2621,3739879631,1652,1113,0922,1162,4379665,7815,839
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3264032911,8382593042151,7546986146651,2441,0571,1723421,1781,0321,0501,3894,072
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-2,5292,7952,9342,6404,4284,0762,0303,1071,7384,5562,9223,16810,7715,3502,0986,0557,2505,5746,50320,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,2712,279-9848,534-5,779-787-1,658-2,552-1,815-2,212886617-2,92114,431-847-17,163-5,378-3,3182,884-25,075
12. Thu nhập khác3,769451,2456,7284089084,3224,6054,2812,522133,81899153,4131,3352,318
13. Chi phí khác3402,1261395,678403632,6062132,84930447761722141,720247181906825
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,429-2,0811,1061,05058451,7174,3921,4322,218-47-633,801969-10-1,7203,166-1814301,493
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1581991219,584-5,77358581,840-383583955588015,401-857-18,883-2,212-3,4993,314-23,582
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành707-327-136-142656-1,4259153,2831,165952347-1351,2073,059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)707-327-136-142656-1,4259153,2831,165952347-1351,2073,059
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1581991218,877-5,77358582,167-2471471841,980-3512,118-2,022-19,835-2,560-3,3642,107-26,642
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1581991218,877-5,77358582,167-2471471841,980-3512,118-2,022-19,835-2,560-3,3642,107-26,642

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |