Chỉ tiêu | Qúy 4 2010 | Qúy 1 2009 | Qúy 1 2008 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 79,397 | 54,432 | 98,939 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 79,397 | 54,432 | 98,939 |
4. Giá vốn hàng bán | 70,125 | 49,857 | 94,100 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,272 | 4,574 | 4,839 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 14 | 502 | 685 |
7. Chi phí tài chính | 6,113 | 2,437 | 2,639 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,608 | 2,235 | 2,593 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||
9. Chi phí bán hàng | 1,418 | 165 | 129 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 835 | 1,116 | 1,079 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 919 | 1,358 | 1,677 |
12. Thu nhập khác | 3,062 | ||
13. Chi phí khác | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3,062 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,982 | 1,358 | 1,677 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 997 | 162 | 406 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 997 | 162 | 406 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,985 | 1,196 | 1,271 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,985 | 1,196 | 1,271 |