CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

29.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh109,78678,766131,67088,156143,742115,360121,94192,43498,22885,24583,91271,35875,97763,40856,453115,049104,20369,00980,99552,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17,310
3. Doanh thu thuần (1)-(2)109,78678,766131,67088,156143,742115,360121,94192,43498,22885,24583,91271,35875,97763,40856,453115,04986,89369,00980,99552,846
4. Giá vốn hàng bán73,96860,01985,69860,37492,67279,60574,08159,40750,91846,00936,76039,24739,65135,43230,93349,69233,83024,31628,89419,760
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,81818,74745,97127,78251,07035,75547,86033,02847,30939,23647,15232,11036,32727,97625,52165,35753,06344,69352,10133,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính24418-1,2871,668731981093551125924507819072246214715467
7. Chi phí tài chính3,3022,8392,294-3331,5381,4161,1721,4821,497723766774939520659507686512981969
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3022,8132,0461,1491,4451,4051,3571,1301,174722720721529520648507686512981969
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,88012,98527,68310,91022,08113,93524,97724,02336,34830,73238,86425,97432,45522,12023,86259,97257,63736,34538,29824,827
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,5193,5874,6473,9739,4964,9732,3603,8603,7064,3182,9282,4543,3862,0452,3872,4833,9252,0441,5442,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,360-64610,06014,89918,02815,63019,4604,0185,8714,0555,0442,987-2633,297-1,1632,457-9,0375,79311,3324,934
12. Thu nhập khác2442,453380623-881,0692863861,2971014511,2794,38413,88517,44430834
13. Chi phí khác69179-235642061785341,57622442522101,1851,0491,0851,0851,085
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1762,27523-56-40618-266535-1,2903641,2531014261,2574,37412,70016,395-776-1,085-1,051
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,5361,62910,08314,84317,98816,24819,1944,5524,5814,4196,2973,0881644,5543,21115,1577,3585,01710,2473,884
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0553732,0583,0133,8143,4614,2406878246577533661485263581,653467339848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại506
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0553732,0583,0133,8143,9684,2406878246577533661485263581,653467339848
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,4811,2568,02611,83014,17412,28014,9543,8663,7573,7625,5452,722164,0272,85313,5046,8914,6779,4003,884
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,4811,2568,02611,83014,17412,28014,9543,8663,7573,7625,5452,722164,0272,85313,5046,8914,6779,4003,884

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |