CTCP SCI E&C (sci)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh235,446236,619280,848255,038711,240154,611312,397301,988587,020700,108575,384440,484514,6623,295,7411,715,924770,722892,994216,088255,070180,679
2. Các khoản giảm trừ doanh thu72
3. Doanh thu thuần (1)-(2)235,446236,619280,848255,038711,240154,611312,397301,988587,020700,108575,384440,484514,6623,295,7411,715,924770,722892,994216,015255,070180,679
4. Giá vốn hàng bán216,788263,229267,026261,368722,021176,279296,095266,058558,862702,695567,225399,227482,7953,251,3011,643,977661,971715,890167,193164,772106,426
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,658-26,61013,822-6,330-10,781-21,66816,30335,93028,158-2,5878,15941,25731,86744,44071,946108,750177,10448,82290,29974,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,1222,8951,4041,8474,2812,1731,5381,3715,4204,4238,1763,23419,91336,43426,0689,64715,53113,1494,598656
7. Chi phí tài chính8,63610,5808,2295,2345,1746,8048,9727,6407,1578,63514,4909,57930,10217,83325,06113,30849,1316,0394,67541,659
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,9969,4136,5824,0633,7974,7645,0627,3636,7308,2529,0409,0439,84016,41319,55212,50112,50111,52211,1198,979
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7,473-5,059
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,91113,95714,20212,376-70,38051,09412,93019,54333,801-10,63110,83817,20515,18635,89533,14013,68030,88219,12920,41419,954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,767-48,252-7,205-22,09358,706-77,393-4,06110,118-7,3803,832-8,99217,70613,96522,08939,81491,409112,62236,80269,80813,296
12. Thu nhập khác2,73448,9469,30525,978-55,85585,4738,0461,37112,5912425,6591879224551064256
13. Chi phí khác7647203650332791049-3695772441,3402635
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,65848,8999,30525,958-55,89185,4238,0461,33812,3122425,5551781,291-123-15-4-1,340-2661250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8916472,1003,8652,8158,0303,98511,4554,9323,85616,56217,88415,25621,96639,79991,405111,28336,77769,86913,546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,0691474867772941,7071,1651,0191,0509692,3594,5198024,4498,27418,07422,5197,51614,1483,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại976-183464-4641,635-18-32228-125-251-185-352
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0691474867772941,7071,1651,9951,0507862,8234,0552,4374,4308,24218,30222,3947,26513,9632,695
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,1784991,6143,0882,5216,3232,8209,4613,8823,07013,73913,82912,81917,53631,55773,10388,88929,51255,90610,851
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,1784991,6143,0882,5216,3232,8209,4613,8823,07013,73913,82912,81917,53631,55773,10388,88929,51255,90610,851

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |