CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

19
-1
(-5%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh573,994498,938768,9151,237,870429,778653,676286,3901,166,518440,528653,821348,350472,923351,819493,361410,934865,448235,708372,416428,325614,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)573,994498,938768,9151,237,870429,778653,676286,3901,166,518440,528653,821348,350472,923351,819493,361410,934865,448235,708372,416428,325614,106
4. Giá vốn hàng bán545,816475,297738,9651,201,781407,407627,785267,5311,147,579430,892627,599334,080449,788335,137470,222390,156841,343198,574351,950410,680591,439
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,17723,64129,95036,09022,37125,89118,85918,9399,63626,22214,27123,13516,68323,13920,77824,10537,13320,46617,64522,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3372,1062,2733,9756,4182,1324,5075,6762,0021,7511,8872,8802,3211,5951,2243,4143,1082,6075021,350
7. Chi phí tài chính13,61411,45311,29911,89210,94011,0188,22810,7894,9029,4604,93211,2613,3658,1267,59911,1038,90411,4806,98016,166
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,61411,45311,29911,89210,94011,0188,22810,7894,9029,3324,93211,2613,3658,1267,59911,1038,9041,1436,98015,945
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng258172252436278467278419367430152252173445387401256247181275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,5426,7147,0998,2768,2315,1824,9776,6855,0934,4594,4005,4803,1594,1684,20210,6663,9564,9254,5015,407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,1007,40813,57319,4619,34011,3579,8836,7211,27713,6246,6739,02212,30611,9959,8155,35027,1256,4206,4852,170
12. Thu nhập khác2193028395112111
13. Chi phí khác710113910641361586621985
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7-99-12130273-64-411-14-86-41-1985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,1007,40013,57319,3629,21911,3879,8836,9941,21313,5836,6749,00912,30611,9099,8155,30926,9276,4206,4852,175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6201,4822,6235,6293,3712,0341,9771,6042432,8651,1522,3592,4612,3021,9631,7205,6421,2841,2361,115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6201,4822,6235,6293,3712,0341,9771,6042432,8651,1522,3592,4612,3021,9631,7205,6421,2841,2361,115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,4805,91910,95013,7345,8489,3537,9075,39097010,7175,5226,6509,8459,6077,8523,58921,2855,1365,2491,060
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,4805,91910,95013,7345,8489,3537,9075,39097010,7175,5226,6509,8459,6077,8523,58921,2855,1365,2491,060

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |