CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (sbt)

11.85
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,832,1809,488,6636,171,5197,026,4156,375,5726,845,6585,721,4116,936,5985,323,9785,509,4743,534,4095,004,3404,318,9534,236,5023,188,7553,855,2833,659,9503,754,3342,980,9052,973,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,47011,82712,3237,6729,07448,83011,2239,45715,0228,59618,47814,1467,0141487,4084,4473,62026,4256,1546,682
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,821,7099,476,8366,159,1967,018,7426,366,4996,796,8285,710,1886,927,1415,308,9565,500,8783,515,9314,990,1944,311,9394,236,3533,181,3483,850,8363,656,3303,727,9092,974,7512,966,552
4. Giá vốn hàng bán5,980,8318,524,6465,373,7796,288,5905,669,6285,931,1485,050,8606,397,1244,643,1214,965,9412,904,4294,325,8763,814,4943,481,5132,679,6573,356,0453,191,7283,215,5122,450,5822,763,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)840,878952,190785,417730,152696,870865,680659,328530,017665,836534,937611,502664,318497,445754,841501,691494,791464,602512,397524,168202,821
6. Doanh thu hoạt động tài chính319,346170,790300,856414,079413,200242,184304,855292,928259,523234,638168,338336,641346,189186,48696,306143,24172,54495,22865,033352,097
7. Chi phí tài chính531,568412,779499,295579,833538,285574,749502,482363,210339,527245,712236,584171,236302,335237,289179,083225,270211,360174,083227,217201,590
-Trong đó: Chi phí lãi vay388,756420,670416,531443,289444,204578,226358,959329,562232,154261,669183,208176,592192,435226,982162,113168,705134,091166,411140,922171,772
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,180-7,940-10,66941,404-24,804-13,542-11,190-698-3,99918,7275,971-1388,2375,6164,43218,862-5,94321,0314,608-6,213
9. Chi phí bán hàng164,308178,903205,490186,246152,453165,174155,137158,863158,631172,316153,822186,313144,544147,472110,451167,082107,037118,911145,365120,279
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp186,173297,527182,585175,964139,434194,036164,430142,215137,017171,028155,923169,601147,834277,520108,255100,01775,26159,425115,424157,518
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)279,356225,831188,233243,591255,095160,363130,944157,960286,184199,245239,483473,671257,157284,661204,640164,525137,544276,236105,80369,318
12. Thu nhập khác12,58215,97036,27224,40115,614-6,37929,40921,28524,00371,4669,13610,66715,469-12,84326,11021,41413,0158,9848,29413,472
13. Chi phí khác27,04415,85123,50339,90017,88820,1367,92329,19327,90919,96427,136173,47810,1448,40615,58114,97216,50710,1092,5669,429
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14,46211912,769-15,499-2,275-26,51521,487-7,907-3,90651,502-18,000-162,8105,325-21,24910,5296,442-3,492-1,1255,7284,043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)264,894225,950201,002228,092252,820133,847152,431150,053282,278250,746221,483310,861262,482263,412215,169170,967134,052275,112111,53073,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,94018,18731,15645,27632,45470,7094,03126,79923,60917,93727,01178,31067,75554,24237,32228,78931,22356,39916,32151,777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,119-16,224-17,7305,4343,502-8,330-4,4874,680-3,0472,233-12,285-8,715-131-5,467-14,4942,631-1,015-5,902-6645,651
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)37,0591,96313,42650,71035,95662,379-45731,47920,56220,17014,72669,59467,62448,77522,82831,42030,20850,49715,65757,428
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)227,835223,986187,576177,382216,86571,468152,888118,574261,716230,576206,757241,267194,859214,637192,341139,547103,844224,61495,87415,933
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,63029,255-16,77623,31422,0774,7953,49823,29335,8472,9071,569-5,402-259-1,5243321,3395,181-15,84422,384-3,930
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)217,205194,731204,352154,068194,78866,673149,38995,281225,869259,520205,188214,819195,118216,161192,009138,20898,663240,45973,48919,863

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |