CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.20
-0.10
(-1.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh253,690217,93358,010162,409278,047257,63487,696244,776164,573159,919283,666186,887
2. Các khoản giảm trừ doanh thu29
3. Doanh thu thuần (1)-(2)253,690217,93358,010162,409278,047257,63487,696244,776164,573159,919283,664186,878
4. Giá vốn hàng bán211,093175,76143,298127,149233,155199,93974,088182,408140,582138,449232,573152,671
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,59742,17214,71235,26044,89257,69413,60862,36923,99121,47051,09134,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính258-2709771,502518229855554665860-395433
7. Chi phí tài chính7,2754,8247,30611,7175,0369,84510,518-9,0716,5877,2586,8725,482
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,7555,2096,6446,1809,2149,12510,46210,4286,3146,7826,1935,378
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,431127212-2,273-1,058
9. Chi phí bán hàng12,81813,30412,38613,17317,80913,08812,12910,44810,33219,5166,89311,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,1462,72013,75313,57612,05316,92811,79030,09915,7223,07420,12618,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,61522,484-17,757-1,57810,51118,275-19,97431,447-7,985-7,51914,532-2,567
12. Thu nhập khác2,3322,8421,9971,4632,918-4,30210,8644,0861,4124,8382,425589
13. Chi phí khác2,8843,2171225171,570-3,1937,04742134823,612712
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-552-3751,8759461,348-1,1083,8183,6651,3784,756-1,186-123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,06322,109-15,882-63211,86017,167-16,15635,112-6,606-2,76313,346-2,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7871,7881,6383,999-773798384524675
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2901,12578301363319
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7871,4972,7623,9997076808384887995
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,27620,611-15,882-3,3947,86117,096-16,16334,431-6,690-2,84712,459-3,684
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát110229120540-9256,638-344-2,796-649
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,16520,382-16,002-3,3997,82017,106-16,18827,793-6,690-2,50315,254-3,036

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |