Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

18.60
-0.20
(-1.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh482,892547,427581,702370,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)482,892547,427581,702370,904
4. Giá vốn hàng bán437,016527,963575,168371,368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,87619,4656,534-464
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0823,3424,9583,425
7. Chi phí tài chính19,044-7,5599,57511,578
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,7225,7179,55211,566
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,888-28,865-3,591
9. Chi phí bán hàng7,7888,65810,67310,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp82,16912,19011,93811,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-55,156-19,348-20,694-34,205
12. Thu nhập khác672392,2372
13. Chi phí khác229261
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)443362,1752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-54,713-19,312-18,518-34,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2451901,491
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16,236-2,664
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,480-2,4741,491
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-71,193-16,837-20,009-34,202
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-71,193-16,837-20,009-34,202

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |