Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

15.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh665,826482,892547,427581,702370,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)665,826482,892547,427581,702370,904
4. Giá vốn hàng bán759,531437,016527,963575,168371,368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-93,70545,87619,4656,534-464
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,4034,0823,3424,9583,425
7. Chi phí tài chính4,81719,044-7,5599,57511,578
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8055,7225,7179,55211,566
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,7753,888-28,865-3,591
9. Chi phí bán hàng16,6007,7888,65810,67310,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp150,87882,16912,19011,93811,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-257,822-55,156-19,348-20,694-34,205
12. Thu nhập khác5,154672392,2372
13. Chi phí khác127,853229261
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-122,699443362,1752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-380,521-54,713-19,312-18,518-34,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9102451901,491
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại33,13716,236-2,664
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)35,04716,480-2,4741,491
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-415,568-71,193-16,837-20,009-34,202
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-415,568-71,193-16,837-20,009-34,202

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |