CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (saf)

59
0.50
(0.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh197,235172,194174,042186,784210,083207,723193,641192,023226,025192,239189,670194,645259,246217,642295,111251,096279,852262,669293,186282,994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2771251601142201918135655317826511741177172297283140114245
3. Doanh thu thuần (1)-(2)196,958172,069173,882186,670209,863207,532193,559191,668225,472192,061189,405194,528259,205217,466294,938250,800279,568262,529293,072282,749
4. Giá vốn hàng bán158,324137,868138,278150,772170,013173,342154,530153,789187,127158,215146,847159,939211,587181,134254,862216,669243,943226,275256,514247,975
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,63434,20235,60535,89839,85034,19039,02937,87938,34533,84642,55834,58947,61936,33240,07734,13035,62536,25436,55834,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6191,3681,1881,7892,2392,3052,3782,5752,0851,7331,6571,8091,130821874971967791786573
7. Chi phí tài chính4789410515789212151,249458679152147396925131913224
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,753
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,656-7,62117,38816,26619,33617,77318,79017,47317,16715,62221,73318,65624,72718,41419,41615,86516,97118,08917,47516,753
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,83328,4104,7975,0055,3275,5525,8406,7265,3665,3575,5896,0624,8944,7174,9355,1144,6464,9584,9185,477
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,28514,68614,50216,26017,33713,14916,56315,00617,85214,51416,81511,52918,98113,98416,53014,09614,96213,80514,91813,093
12. Thu nhập khác273494547940432387647608375425388396559433411403372363315330
13. Chi phí khác8012264319311588130891081068110429683113561632815
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)194482521509339272559478286317281315455137328290317201287314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,47915,16715,02416,76917,67613,42117,12215,48418,13814,83117,09611,84419,43614,12016,85814,38615,27914,00615,20513,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5393,4763,1613,5493,8432,8973,4913,5683,7412,9533,5062,3563,9312,7603,4242,8373,0782,7673,0733,126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7878151225192171-342
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5393,4763,1613,5493,8432,8973,4913,6473,7413,0313,5062,5073,9312,9853,4243,0283,0782,9383,0732,783
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,94011,69111,86313,22013,83310,52513,63111,83714,39811,80013,5909,33715,50511,13513,43411,35812,20011,06812,13210,624
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,94011,69111,86313,22013,83310,52513,63111,83714,39811,80013,5909,33715,50511,13513,43411,35812,20011,06812,13210,624

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |