Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (sab)

56
-0.60
(-1.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,135,1057,243,1358,580,9537,504,0768,381,5906,240,14110,131,9468,679,3859,066,2507,358,3189,090,4714,322,4817,271,8605,893,1957,905,3208,106,5847,184,9694,938,7499,812,0969,804,332
2. Các khoản giảm trừ doanh thu48,81959,62360,56689,17269,44826,207102,74244,30657,80551,96186,62440,14545,59031,90239,95854,46649,94429,93083,01358,897
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,086,2867,183,5128,520,3877,414,9048,312,1426,213,93410,029,2048,635,0789,008,4457,306,3569,003,8474,282,3377,226,2705,861,2937,865,3628,052,1187,135,0244,908,8209,729,0839,745,434
4. Giá vốn hàng bán5,645,8435,083,2936,064,6595,182,1385,824,2634,298,9457,215,6165,940,9195,922,5325,129,3106,511,8053,140,7704,963,0854,149,5225,397,0885,579,6534,927,8853,555,6047,181,8857,346,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,440,4432,100,2182,455,7282,232,7662,487,8791,914,9902,813,5892,694,1593,085,9132,177,0462,492,0421,141,5672,263,1851,711,7712,468,2742,472,4662,207,1391,353,2162,547,1982,398,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính266,344278,656346,614373,132354,414358,409324,044284,273253,439228,804262,381222,930216,904417,382239,953238,673226,731269,044267,743251,071
7. Chi phí tài chính8,2218,59015,52919,39717,22021,28931,50413,22726,52910,73310,0452,723-7,34417,36042,25124,01419,10620,07998,303-14,320
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,6008,7997,72310,63814,33017,52413,73010,57010,21910,99810,75911,10812,79314,08016,34912,78616,50518,04117,7445,792
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh27,876-11,36632,84176,64778,10444,46265,214128,91573,98055,01096,9933,60512,66259,68090,43878,50057,54940,919122,37388,839
9. Chi phí bán hàng902,281841,9801,338,7411,112,0631,167,073861,3511,612,3961,152,7131,011,693755,266946,942608,0951,100,554844,777754,295750,028794,505560,209903,902763,534
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp176,489208,550214,018204,453200,013182,208200,308210,067165,366164,925170,808159,50396,339171,067139,733209,280211,607141,385517,138181,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,647,6721,308,3891,266,8951,346,6321,536,0901,253,0141,358,6391,731,3402,209,7451,529,9361,723,621597,7801,303,2021,155,6291,862,3871,806,3171,466,201941,5061,417,9721,808,055
12. Thu nhập khác7,0468607,7314,9392,9221,8937,3925,9143,8783,8075,8363,5658,72177,80717,65923,3958,9675,93134,57420,092
13. Chi phí khác20,4476,35625,6966,67314,6532,6856,06420,1278,9942,0486,4752,4338,0382,3218,4427,3712,5892,14223,20726,958
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13,401-5,496-17,965-1,734-11,731-7921,327-14,213-5,1161,760-6391,13268375,4869,21716,0246,3783,78911,367-6,866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,634,2711,302,8931,248,9301,344,8981,524,3601,252,2221,359,9671,717,1272,204,6281,531,6961,722,982598,9121,303,8851,231,1151,871,6041,822,3411,472,579945,2951,429,3391,801,188
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành300,336235,305344,621261,348306,142186,972342,596320,874383,631276,881381,961109,014205,257258,732333,798343,388223,471224,286367,621343,965
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15,01343,867-62,2109,5037,77861,203-58,5121,65627,90318,590-59,07017,97427,682-13,9614,0508,53733,4164,027-29,123-2,085
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)315,349279,171282,411270,852313,920248,175284,084322,530411,534295,471322,890126,988232,939244,771337,847351,925256,887228,313338,498341,880
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,318,9221,023,722966,5191,074,0471,210,4401,004,0471,075,8831,394,5971,793,0941,236,2241,400,092471,9251,070,945986,3441,533,7561,470,4161,215,692716,9821,090,8411,459,308
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát70,63326,45319,87129,63851,19536,74432,54652,655125,21765,52986,36227,95972,22465,50867,96477,40251,23116,75282,42572,818
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,248,289997,269946,6481,044,4091,159,245967,3041,043,3371,341,9411,667,8771,170,6961,313,729443,965998,722920,8361,465,7921,393,0141,164,460700,2301,008,4161,386,490

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |