CTCP Sông Đà 12 (s12)

2.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,63110,29613,92114,23410,56716,60034,43118,36959,47541,10557,49235,15925,99136,27649,61930,68413,16210,67280,30248,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,02580926816422272630151
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,63110,2969,89613,42510,56716,60034,16418,36959,45941,10557,49235,15925,56936,24949,59330,68413,13110,67280,15148,305
4. Giá vốn hàng bán3,4799,27920,76512,28515,90914,87930,44719,25755,82241,67446,60231,69720,88331,80338,38727,6299,90011,19176,87942,599
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-8481,017-10,8691,141-5,3421,7213,717-8883,637-56910,8903,4624,6864,44611,2063,0553,231-5193,2725,706
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,7101,9365801,4595921,3057379028672,9351,0621,2439001,6601,9504,3023,6313,1472,211
7. Chi phí tài chính5492,501-1,5355,2521,5131,4311,0061,2858164,0713863,9461,0235,2631,2181,0713,0725,7003,267
-Trong đó: Chi phí lãi vay5491,296-1,5355,4311,5131,4311,0061,1328164,4041,9505,2721,0234,8951,2181,2163,0725,7003,267
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2147766180132308
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9801,8897,8733,4833,3533,2343,8553,8205,6023,3056,2731,7433,2913,9056,6372,2073,8403,5213,8363,258
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,827289-19,307-227-12,489-2,456-264-4,978-2,824-3,8243,4812,395-1,3084189661,5742,560-3,561-3,2491,084
12. Thu nhập khác1312352255251181,0122231,1074,2181,0694535,0431,072412,4466,491439
13. Chi phí khác3322872552,0751864951891,8661692,8024,4312,2044593,4361,0045631,4564,759904
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13-209235-200-1,824-168517-167-1,866-166-1,694-213-1,135-61,60767-5229891,731-465
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,81480-19,072-427-14,313-2,623254-5,145-4,691-3,9901,7872,182-2,4434112,5731,6412,038-2,572-1,518618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3565-2232231,35456446947208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3565-2232231,35456446947208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,81480-19,072-427-14,313-2,623254-5,145-4,691-3,9904322,177-2,2201881,2181,0771,569-2,572-1,565410
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,81480-19,072-427-14,313-2,623254-5,145-4,691-3,9904322,177-2,2201881,2181,0771,569-2,572-1,565410

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |