CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

33.90
1.30
(3.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh383,899311,353206,904285,646255,901305,367220,545173,459235,659189,164277,093234,932248,306264,766199,526176,687219,650228,12084,58056,572
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,6639399291,654218
3. Doanh thu thuần (1)-(2)381,237311,353206,904284,707254,972305,367220,545171,805235,659189,164276,875234,932248,306264,766199,526176,687219,650228,12084,58056,572
4. Giá vốn hàng bán182,307186,056141,252186,336178,261244,883153,227150,378151,251138,733167,784150,869121,339132,909128,022125,347109,075195,31086,90047,403
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)198,930125,29865,65298,37076,71160,48467,31821,42684,40850,431109,09284,064126,967131,85771,50551,341110,57432,810-2,3209,169
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,12610,2036,8608,21312,6868,9034,46411,8805,0759,8824,1929,00010,6053,7693,1734,76651,2513,1076,7233,619
7. Chi phí tài chính10,4898,7199,99610,14011,5436,83311,78411,9849,81613,32414,5227,62211,5078,42412,38513,62217,12311,27212,39010,993
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0922,6563,1693,4555,3349,6405,1054,9666,8375,4826,5606,3869,2067,48011,17210,68012,0839,94510,0409,874
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-602-1,755-2,075-725-1,109-1,121-418336156116332309-178593290-1,338352730
9. Chi phí bán hàng12,57811,5866,2017,2859,8819,8735,2214,97712,9258,9397,2128,54015,0959,7515,2008,42011,4896,8202,4683,106
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,70315,41116,41714,30518,88212,83513,96715,52623,49613,41513,76010,51626,17912,52310,55512,51619,25210,3809,1299,954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)162,68398,02937,82374,12847,98338,72540,39285343,30724,69177,90566,71785,100104,75147,13221,838112,6227,797-18,854-11,264
12. Thu nhập khác14,60539,87070,32583,7002,6631,35553,45487,61112,70722,22466,82540,5821,90073,35674,37314,3788,45551,71575,931166
13. Chi phí khác2,198-87383,8502,5761,9658832,2702,69628,8922,3621,2202,2243,241-4032,8946,3963,039486108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,40739,87869,58779,85087-60952,57185,34110,011-6,66864,46339,362-32470,11674,77611,4842,05948,67675,44557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)175,091137,907107,410153,97848,07038,11592,96386,19353,31818,023142,368106,07984,777174,867121,90833,322114,68256,47356,591-11,207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,84521,85819,40521,6696,19713,31011,88218,32312,64110,31318,15919,6001,50514,35915,1533,8259,40513,36413,162620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại107-1,6962,9303,594-4,097-6,9127,416-830-24-8,07011,325-3,370671,1016,226-7,011-1,515-3,0111,256-1,165
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,95220,16222,33525,2632,1016,39819,29917,49312,6172,24229,48416,2311,57215,46021,379-3,1867,89010,35314,419-545
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)155,138117,74585,075128,71545,97031,71873,66468,70140,70115,781112,88489,84883,205159,407100,52936,508106,79246,12042,173-10,662
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát53,40637,6998,35818,83022,46824,7535496,30120,73511,3484,16827,26336,50238,7393,69916,71624,3984,091-4,365-2,943
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)101,73280,04776,717109,88523,5026,96473,11562,40019,9664,433108,71662,58546,703120,66896,83019,79282,39442,02946,538-7,719

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |