CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

3.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,62935,75826,89824,79430,69424,26730,78920,48945,69341,5988,8107,77812,62027,54427,30641,71234,49913,80035,66972,813
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)32,62935,75826,89824,79430,69424,26730,78920,48945,69341,5988,8107,77812,62027,54427,30641,71234,49913,80035,66972,813
4. Giá vốn hàng bán27,50731,09725,98429,84834,31429,91527,64631,77236,75131,39025,23922,86128,11732,69138,24136,65338,53825,63250,98757,257
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,1224,661914-5,054-3,620-5,6483,142-11,2848,94210,208-16,429-15,083-15,498-5,147-10,9355,059-4,039-11,832-15,31715,556
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4198,3021,0272,2791,3066019761,5822,1951,9926893415416367719871,0766101,062874
7. Chi phí tài chính6,2365,6655,7155,5416,0467,7155,1674,0832,5932,4202,5232,8201,0961,6228832,2411,6492,5781,6162,604
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,8925,3545,5405,4465,8305,8664,9992,4772,5322,3832,4701,5051,0048838331,0861,6071,5991,5721,600
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,7892,9753,0493,4653,3813,2233,3983,8363,9262,9922,6241,8092,3623,1533,8973,3883,4401,9984,5164,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2396,2035,8506,6466,6977,6006,9947,3098,2368,7779,0747,5446,8329,14911,1819,6798,7045,28612,33111,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,723-1,880-12,673-18,426-18,439-23,584-11,440-24,931-3,618-1,988-29,960-26,916-25,245-18,436-26,124-9,261-16,757-21,084-32,718-2,258
12. Thu nhập khác263130183430132161,099713045425713247145272960208
13. Chi phí khác3743703259244147157293390262215941115831,197343251326603
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11-13-39-13-25-214-13459805-319-23323816321-537-1,051-316-222-266-395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,734-1,893-12,713-18,440-18,463-23,798-11,575-24,872-2,813-2,307-30,193-26,677-25,082-18,415-26,661-10,312-17,072-21,306-32,983-2,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại14
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,734-1,893-12,713-18,440-18,463-23,798-11,575-24,872-2,813-2,307-30,193-26,677-25,082-18,415-26,661-10,312-17,072-21,306-32,983-2,667
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,734-1,893-12,713-18,440-18,463-23,798-11,575-24,872-2,813-2,307-30,193-26,677-25,082-18,415-26,661-10,312-17,072-21,306-32,983-2,667

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |