CTCP Địa ốc Chợ Lớn (rcl)

12.40
0.10
(0.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,4185,1906,4082,4842,4182,28122,12911,78126,09521,39333,40519,24449,01620,35283,45414,96737,1419,25066,93513,308
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,4185,1906,4082,4842,4182,28122,12911,78126,09521,39333,40519,24449,01620,35283,45414,96737,1419,25066,93513,308
4. Giá vốn hàng bán9923,5424,72692894264714,6007,73618,58516,13825,32914,08937,89115,07971,5549,93826,4256,53650,72010,528
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4261,6471,6821,5561,4761,6347,5294,0457,5095,2548,0765,15611,1255,27211,9005,02910,7162,71516,2162,780
6. Doanh thu hoạt động tài chính43728513819957210456444361272011051,043222,0077562,1261,825842942
7. Chi phí tài chính47-231-68-173-142-3303475979444-1281272065
-Trong đó: Chi phí lãi vay50
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng431,4187001,7278591,7431,6683,7731,4765,9601,0672,7923664,233162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7921,9291,7461,6621,7411,5152,1012,3172,9722,1552,1931,2662,1681,7451,7412,9463,3932,5594,4952,871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24235982674495534,2261,4122,0772,2234,4692,1996,0212,0746,2011,7716,6571,6148,329689
12. Thu nhập khác4055,00528119160971616129
13. Chi phí khác160312065650
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)405-1-604,97528119160-109-4011129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)430235982674485534,2261,4122,0162,2239,4442,1996,0212,1016,3211,9326,5481,5748,440719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành226186751248572234264576644521,144443-6182811,2493621,595108
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại26-26-46
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)226186751248572234264576644521,144443-6182811,2753351,549108
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)408174902004434283,3691,1891,5901,7668,7801,7484,8771,6596,9391,6515,2731,2396,891611
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6262-72-36
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)408174902004434283,3691,1891,5901,7668,7801,7484,8771,6596,9391,6515,3351,1776,963647

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |