Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (qnp)

35.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh296,197334,407275,644245,564280,395220,209196,321215,209308,322314,006232,446339,367422,823332,453216,570207,859203,709210,284212,706206,141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,0272,3085322,476607835231241328397302,0791,0881556302,427
3. Doanh thu thuần (1)-(2)295,170332,099275,111243,088279,788219,374196,321214,978308,320313,594232,417338,970422,823332,453216,540205,780202,622210,129212,076203,714
4. Giá vốn hàng bán232,321251,606210,527182,727217,032168,406156,719172,858257,629268,050192,908237,338232,082209,554159,803153,624152,800154,653166,403155,372
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,85080,49364,58560,36162,75650,96839,60342,12050,69145,54439,510101,632190,742122,89956,73752,15649,82155,47645,67348,342
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4888,7003,5545,3676,7629,8225,8806,97410,1245,6704,5504,7724,8806,0302,6523,5168,1927,0314006,045
7. Chi phí tài chính5,7284,4574,7594,38382312-12819161531535371-2079-6519321251
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,7074,1564,7594,260823
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh300300824824
9. Chi phí bán hàng4,5016,3003,9975,4224,0053,3362,9142,9632,8923,2052,4763,8262,3342,5462,0582,7862,1502,1112,0002,630
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,82523,39918,87725,83117,58818,53018,28016,95917,28623,35115,54227,08817,61314,46116,42221,86416,53916,23313,87715,726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,28455,03740,50530,39247,10239,21224,30029,17841,44424,65726,03775,175175,321111,85040,93030,94239,38943,97130,17535,779
12. Thu nhập khác26013819634171624-13971,612795735232151236365-3932,752795
13. Chi phí khác1,3975119046010140735716795545,1651,0115,9802110017-1575801,179
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,3959-52-264331575-49-196-9817741-4,430-779-5,829-19-64349-2362,172-384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,88955,04540,45430,12947,43339,78724,25028,98241,43625,47426,77870,745174,542106,02040,91030,87839,73843,73532,34635,395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,53011,4088,7116,9959,8087,5544,9465,2267,7885,3625,35618,44334,90820,6538,1826,0647,9348,9956,4696,346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,53011,4088,7116,9959,8087,5544,9465,2267,7885,3625,35618,44334,90820,6538,1826,0647,9348,9956,4696,346
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,35943,63831,74323,13437,62532,23319,30523,75533,64720,11321,42352,302139,63485,36832,72924,81431,80334,74025,87729,049
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,35943,63831,74323,13437,62532,23319,30523,75533,64720,11321,42352,302139,63485,36832,72924,81431,80334,74025,87729,049

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |