CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình (qbs)

1.38
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,381114,67127,436157,982153,199122,331195,991-1,44442,479272,886229,450758,812267,861371,505121,290354,839356,199192,924262,709529,151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,381114,67127,436157,982153,199122,331195,991-1,44442,479272,886229,450758,812267,861371,505121,290354,839356,199192,924262,709529,151
4. Giá vốn hàng bán21,377114,25726,733157,245152,817121,664196,146-5,34046,701247,416234,560746,659262,018376,555127,329357,813361,648198,893261,568521,334
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4414703738382667-1553,896-4,22225,470-5,11012,1535,843-5,050-6,039-2,973-5,450-5,9691,1407,818
6. Doanh thu hoạt động tài chính659111214015565984848274972,8041895937251961,043652597-3,579
7. Chi phí tài chính6649417-2691,7242,039-51,3318,252-4,55615,37812,5494,25113,72510,22810,634-5,11750,33160,11149,450
-Trong đó: Chi phí lãi vay14817711,7171,6995,31912,77430,05413,90112,6023,79210,18510,22210,48710,95743,96215,055
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh49438209-6529178
9. Chi phí bán hàng14141414149591840404940682727272727-9654,0645,161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,01339,855-3,2278,5628,60440,3871,8441,4531,0294,6221,5832,0721,8261,6544407,7652,6173,2983,3251,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,023-39,3683,934-7,715-7,812-41,743-3,97253,818-13,46025,429-22,014268-73-19,862-15,514-21,165-1,725-58,046-65,473-52,235
12. Thu nhập khác110029,0842133,1963,1814,4432,2202,6582,498113,350121-4671,774-1,139
13. Chi phí khác1,71219121550673,850870-70,23674,8982,3661943613203002,502303-663
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,712928,86921-506-40,6542,31174,679-74,898-1462,4642,462103,030-180-2,9691,471-477
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,735-39,3683,943-7,71521,057-41,722-4,47813,165-11,149100,107-96,9121222,391-17,399-15,504-18,135-1,905-61,015-64,003-52,712
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,318-4,2674,267-7117111,206-147726-500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4424428951,8073041,3611,2271,4121,1151,5608202,027
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,318-4,2674,267-7112694422,1021,8073041,3611,2271,4121,1151,4131,5471,527
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,053-39,3683,943-3,44716,790-41,722-3,76712,896-11,59198,006-96,912-1,6842,087-18,760-16,731-19,548-3,020-62,428-65,549-54,239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát31-31-62-81-125-21-96-71-202-92275217-1,853
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,053-39,3683,943-3,44716,790-41,722-3,76712,865-11,56098,068-96,831-1,5592,109-18,665-16,661-19,346-2,928-62,704-65,766-52,386

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |