CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

2.60
0.10
(4%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh112,083147,061136,62594,08835,583159,995122,595140,006145,66486,533181,708134,726390,519294,524261,733312,315347,913298,083178,656124,887
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)112,083147,061136,62594,08835,583159,995122,595140,006145,66486,533181,708134,726390,519294,524261,733312,315347,913298,083178,656124,887
4. Giá vốn hàng bán101,335136,031126,85894,20454,981228,176164,456128,526164,764109,047181,290211,085404,496286,814250,580296,131342,914282,013169,285286,435
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,74811,0299,768-115-19,398-68,182-41,86011,479-19,100-22,514418-76,359-13,9777,71011,15316,1854,99916,0709,372-161,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính127879615517336948360032843728068022233520235615036195685
7. Chi phí tài chính3071,9461931,2831803165241,6951,4401,8511,3201,8332,4953,3671,9004,0311,9583,3371,5806,988
-Trong đó: Chi phí lãi vay2864251721803055241,2411,4401,1241,3201,8222,4953,2691,9004,0311,9583,3211,5516,988
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,0358,3108,7447,7237,2637,1687,73810,0177,1025,3826,409-76,077-17,3036,2677,5609,8502,73412,8006,9177,759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,534860926-8,967-26,668-75,297-49,639368-27,313-29,311-7,032-1,4351,053-1,5901,8962,659457294970-175,611
12. Thu nhập khác6557714966882,769-2,3413,1293451641,4231552,263892,591178437395941,7372,902
13. Chi phí khác1,7291871341,999199-2,7943,370576772,04264020521675432,2473631072,394935
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,074584362-1,3112,570454-241-23187-619-4852,244372,424-365-1,81131-12-6571,967
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4601,4451,288-10,278-24,097-74,844-49,880137-27,226-29,930-7,5178091,0908351,530849488281313-173,644
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành514-1,3072,039
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)514-1,3072,039
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4601,4451,288-10,278-24,097-74,844-49,880137-27,226-29,930-7,5178091,0908351,5303354881,589313-175,683
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4601,4451,288-10,278-24,097-74,844-49,880137-27,226-29,930-7,5178091,0908351,5303354881,589313-175,683

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |