Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 51,899 | 67,664 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 901 | 795 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 50,998 | 66,869 |
4. Giá vốn hàng bán | 43,126 | 58,161 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 7,872 | 8,708 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 | 5 |
7. Chi phí tài chính | 231 | 416 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 221 | 416 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | 4,397 | 4,793 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,043 | 2,283 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,795 | 1,220 |
12. Thu nhập khác | ||
13. Chi phí khác | 180 | 62 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -180 | -62 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,975 | 1,158 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -244 | 244 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -244 | 244 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,731 | 914 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,731 | 914 |