CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí (pvm)

15.90
-0.40
(-2.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh528,842517,397460,062400,509339,755401,714314,462383,724255,853340,637216,881222,293377,242108,276222,753131,755196,611149,58594,861186,693
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)528,842517,397460,062400,509339,755401,714314,462383,724255,853340,637216,881222,293377,242108,276222,753131,755196,611149,58594,861186,693
4. Giá vốn hàng bán503,752491,657443,532380,639319,429386,553301,103373,370243,784327,300201,509209,061364,992104,518213,195121,727184,457144,43990,710180,960
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,09025,74016,53019,87020,32715,16113,35910,35312,06913,33815,37213,23212,2513,7589,55810,02812,1545,1454,1515,733
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,8443,49852,0622,1952,52056,535160,462138,49149518,00142,4227,8966,79118,08240,0486,9325,37218,49556,69514,167
7. Chi phí tài chính5,0604,7064,3093,5074,01195617,9474,7376,1963,6518,0391,7823,6641,3861,2989571,5098221,1021,537
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,0604,7064,2753,5072,2101,5703,3602,8353,0762,2321,4891,5731,8841,3861,0489451,2078221,1021,536
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17,63020,98316,33413,15722,63717,75312,96711,0466,5068,90614,94110,97012,6205,7409,5599,42614,5036,8068,0985,753
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2361,63121,4657,02213,52057,73922,19350,6192,35211,95611,1195,6875,9055,17111,3049,018-6,7735,04842,5517,459
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,0091,91926,485-1,621-17,322-4,753120,71482,442-2,4916,82623,6942,689-3,1469,54327,444-2,4418,28710,9649,0965,152
12. Thu nhập khác3,0894,2553,08720,2007,67410,3985,3816,2574,7251,605-4,79610,57614,4852,6073,9283,4065,9523,2585,2222,897
13. Chi phí khác3,463553-1399,27516510,86225,05817,4652281-10,66210,663743125111
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3743,7023,22610,9257,509-464-19,678-11,2084,4971,6045,866-8713,7412,5963,9233,4065,9523,2585,1112,897
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,6355,62029,7109,303-9,812-5,216101,03771,2352,0068,43029,5602,60210,59512,13831,36796514,23914,22114,2078,049
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4534404726753,5973447,844335302356355249475713536150
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4534404726753,5973447,844335302356355249475713536150
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,1825,18129,2388,628-13,409-5,56093,19370,8991,7048,07429,2052,35310,54812,08131,36796514,10414,18514,0578,049
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1461,0371,2156195642,8061,34070263771524550095-3261024413447398202
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,0364,14428,0238,009-13,973-8,36691,85270,1971,0687,35928,9611,85310,45312,40831,26552413,76114,11213,9597,846

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |