CTCP PVI (pvi)

47.20
0.10
(0.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,723,7584,811,7256,134,1263,855,1423,557,5753,207,5404,040,7943,448,3162,910,5743,114,9113,910,2112,501,5522,162,1852,609,0642,971,3392,076,8522,093,3202,292,6562,788,2392,076,910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,792,5422,982,9784,221,8642,167,2691,785,6091,650,5992,348,2341,595,6041,327,7001,535,4812,429,6601,246,607934,2171,357,3961,738,727828,714924,3861,137,6341,547,704716,085
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,931,2151,828,7471,912,2621,687,8731,771,9661,556,9411,692,5601,852,7121,582,8741,579,4311,480,5511,254,9461,227,9681,251,6681,232,6131,248,1371,168,9351,155,0221,240,5351,360,825
4. Giá vốn hàng bán1,784,7771,565,5211,526,3701,447,2141,495,4931,301,8051,428,1291,590,5841,291,7011,341,3771,214,5711,031,818907,970961,7681,012,1811,029,845964,050876,9521,027,3911,307,771
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,439263,226385,892240,659276,473255,136264,431262,129291,173238,054265,980223,128319,998289,900220,432218,292204,884278,071213,14453,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính328,453328,932313,713333,882335,214357,494302,970266,442267,731211,360189,477263,316223,006182,789174,095284,151175,891185,490181,946205,320
7. Chi phí tài chính93,53598,07295,515137,57498,01166,38192,55382,00372,04048,34130,18246,32226,62921,94622,124-27,26428,169-77,737134,40144,893
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,0367,6013,7275,47312,53311,7993,0772,9735,7296,0441,1221,00262971834524061292
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp182,469157,546160,981219,473168,030172,897160,967184,995168,120166,245140,756318,88798,880120,886130,340282,816124,703118,325120,54961,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)198,888336,540443,110217,494345,646373,351313,880261,573318,744234,828284,519121,234417,495329,857242,063246,891227,904422,973140,140151,663
12. Thu nhập khác27,05330,04030,22627,38820,29423,37121,76124,64414,3251,3193,3671,1631992,876341785961,5185392,801
13. Chi phí khác28,19627,60228,91730,63419,65021,90217,81224,01812,1372818213,375101272,4621,1703,5336316041,856
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,1422,4381,309-3,2456441,4703,9486252,1871,0393,285-12,2121892,749-2,428-991-2,937887-65945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)197,746338,978444,419214,248346,290374,821317,829262,198320,932235,866287,804109,022417,684332,606239,635245,900224,967423,860140,075152,608
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,21861,54679,94886,27546,53852,59747,60674,59728,71036,06564,34544,48474,21153,79652,60242,77453,82564,15846,40646,595
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7,876-10,633-6,513-3,2273,614-3,5181,43113,71017,398-585-2,881-4,566-9006,451-3,448-952-1,2631,533-445-20,143
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)34,09350,91373,43583,04950,15249,08049,03788,30746,10935,48161,46439,91873,31060,24849,15441,82252,56265,69145,96226,452
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)163,653288,065370,984131,200296,139325,741268,792173,891274,823200,386226,34169,104344,374272,358190,481204,078172,404358,16994,113126,156
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,15111,59011,3487,63312,27115,76213,3376,6248,14611,70512,81210,25910,38510,6649,04510,1578,51017,5225,0118,178
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)156,502276,475359,636123,566283,868309,979255,455167,267266,677188,681213,52958,845333,988261,694181,437193,921163,895340,64789,102117,978

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |