CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

25.60
1.90
(8.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh56,36921,61263,986123,205149,72741,80752,34759110,00415,6564,7343,9691,4589,63816,73310,95618,35549,222243,973383,589
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)56,36921,61263,986123,205149,72741,80752,34759110,00415,6564,7343,9691,4589,63816,73310,95618,35549,222243,973383,589
4. Giá vốn hàng bán62,67428,33551,06489,358130,41040,94649,0256,25315,24320,65913,56111,7567,73712,52518,87717,98733,33250,605190,591310,476
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-6,305-6,72312,92233,84719,3168603,322-5,662-5,239-5,004-8,827-7,788-6,279-2,887-2,144-7,031-14,977-1,38353,38273,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3612,1839271,0051,9972,8442,9343,2062,7252,4232,1862,2774,0532,6152,5051,937791796674753
7. Chi phí tài chính2911042828541,431166-1511124811512016518181156942,0352,114
-Trong đó: Chi phí lãi vay21032828541,30623-152,0122,052
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,7714,7475,5978,4426,7176,7075,8964,8007,9844,8135,9368,2076,5115,1195,3635,13913,8566,10812,08810,831
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,006-9,3917,97025,55713,165-3,169375-7,366-10,747-7,508-12,697-13,734-8,741-5,409-5,020-10,233-28,057-7,38939,93460,920
12. Thu nhập khác21391028624934678521194,48211,05218,96529,830652411,28227,86912
13. Chi phí khác19744111,37912953349
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17910285-193346785210-1,3704,48211,05218,96529,830-642411,277-17,52012
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-10,989-9,3828,07225,64212,972-2,8231,160-7,156-12,117-3,026-1,6455,23121,089-5,409-5,083-9,992-26,780-7,39047,45460,932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-4,866-2,7512,4895,128-112-613-3281,05324148-6,878-7109,66912,230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại930-8751,967-1,1774469726-666
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-3,937-2,7511,6145,1281,967-1,177334-613-3281,053121148-6,852-1,3769,66912,230
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,053-6,6316,45820,51411,005-2,8232,338-7,156-12,451-2,414-1,3174,17820,968-5,409-5,083-10,141-19,928-6,01437,78548,702
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,053-6,6316,45820,51411,005-2,8232,338-7,156-12,451-2,414-1,3174,17820,968-5,409-5,083-10,141-19,928-6,01437,78548,702

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |