Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,500 | 41 | 455 | 4,345 | ||||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,500 | 41 | 455 | 4,345 | ||||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 4,957 | 4,500 | 35 | 48 | 67 | 743 | ||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -4,957 | -35 | -7 | 387 | 3,602 | |||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,675 | 3,027 | 3,013 | 4,779 | 3,760 | 3,687 | 4,056 | 3,257 | 4,052 | 4,742 | 3,890 | 12,100 | 1,487 | 1,149 | 1,851 | 1,470 | 1,530 | 825 | 1,250 | 1,515 |
7. Chi phí tài chính | -130 | 1,634 | -635 | 82 | -891 | -1,501 | -1,858 | 2,517 | 581 | 5,861 | 673 | 902 | 408 | -1,424 | 6,251 | -99 | -1,131 | -2,912 | 3,343 | 481 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,130 | 1,901 | 1,415 | 2,815 | 1,305 | 1,497 | 1,481 | 1,792 | 1,309 | 1,354 | 1,270 | 2,542 | 5,239 | 1,136 | 1,302 | 2,269 | 1,341 | 1,406 | 1,163 | 1,570 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 676 | -508 | 2,232 | -3,075 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 | 3,066 |
12. Thu nhập khác | 391 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 174 | ||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | 218 | ||||||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 676 | -508 | 2,232 | -3,077 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 | 3,283 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 363 | |||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 363 | |||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 676 | -508 | 2,232 | -3,077 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 | 2,921 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 676 | -508 | 2,232 | -3,077 | 3,347 | 3,692 | 4,433 | -1,052 | 2,162 | -2,472 | 1,947 | 8,656 | -4,160 | 1,437 | -5,703 | -734 | 1,320 | 2,324 | -2,869 | 2,921 |