CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (ptx)

16.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh424,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)424,017
4. Giá vốn hàng bán388,496
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,521
6. Doanh thu hoạt động tài chính4
7. Chi phí tài chính319
-Trong đó: Chi phí lãi vay212
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng20,760
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,045
12. Thu nhập khác444
13. Chi phí khác104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)340
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,385
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành972
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)972
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,413
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,413

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |