CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

11.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,93483,11674,12748,179
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)78,93483,11674,12748,179
4. Giá vốn hàng bán66,96371,51066,70246,338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,97111,6067,4261,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0082,0981,131627
7. Chi phí tài chính1,1424,3052,402
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0871,1272,072
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0873,4693,5171,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,7505,9312,638651
12. Thu nhập khác1,6822,9901,619
13. Chi phí khác1,307
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3752,9901,619
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,1268,9214,256651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8561,800867139
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8561,800867139
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,2697,1213,389512
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,2697,1213,389512

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |