CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (pth)

16
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh191,692218,449198,925231,657278,736333,433330,823373,234310,560345,743376,895303,520299,407290,224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)191,692218,449198,925231,657278,736333,433330,823373,234310,560345,743376,895303,520299,407290,224
4. Giá vốn hàng bán180,205204,209188,099221,877270,854323,897321,758362,924301,579337,254368,172292,932289,550281,554
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,48714,24010,8269,7807,8829,5369,06510,3108,9828,4898,72310,5889,8588,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính742711171221156718924111018
7. Chi phí tài chính2944635024124702917475634792993716819371,094
-Trong đó: Chi phí lãi vay2874672993814502857325494792993716819371,094
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,0556,3865,5704,6684,1074,6674,7885,6024,0945,2785,3655,0095,2234,774
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1685,9543,7804,2013,9124,0712,9133,5663,0522,7692,8663,0272,4632,254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0451,464985516-5955296335851,4272321451,8811,245567
12. Thu nhập khác17517718790392178241027592551
13. Chi phí khác20526711560
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-30177185836-24118241027592551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0151,6419857022415057516091,4382592041,8831,299569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành267369217159581521721523596551477338142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)267369217159581521721523596551477338142
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7481,2727685431833535794571,0781941531,407962426
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7481,2727685431833535794571,0781941531,407962426

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |