CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (psc)

10.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh178,000181,909178,733191,025183,101177,571185,226205,714198,700206,612169,878127,05069,002123,011117,264109,418100,47987,887123,310145,278
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)178,000181,909178,733191,025183,101177,571185,226205,714198,700206,612169,878127,05069,002123,011117,264109,418100,47987,887123,310145,278
4. Giá vốn hàng bán161,641163,212160,258174,082167,368156,602167,643185,646182,699189,738153,714114,11064,591110,089104,75194,76486,85976,961110,848129,385
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,35918,69718,47416,94415,73320,96917,58420,06816,00116,87416,16412,9414,41112,92212,51214,65413,61910,92712,46215,893
6. Doanh thu hoạt động tài chính13348832453347444334519510
7. Chi phí tài chính6187036706807161,0941,1761,1091,0867651,3199271,2431,2171,2589911,1961,4331,4561,671
-Trong đó: Chi phí lãi vay6185796707527169771,1761,0931,0868591,3191,1171,2431,1731,2581,1071,1961,3901,4561,671
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,2464,7206,6936,5466,0826,2986,6917,5686,4556,8466,1214,5972,2025,0874,7676,8214,1873,5784,8736,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,21710,5778,4678,0307,7499,4136,6777,5955,0915,2644,7203,6741,6103,8133,0882,1824,5053,0642,9413,267
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2792,7312,6491,6961,1944,1963,0433,8013,3714,0014,0513,746-6412,8093,4324,6643,7362,8703,1974,560
12. Thu nhập khác51,724925217131088135141,79817140569431,059242
13. Chi phí khác6592379884,114541,112137955
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,6656946733100-4,107135-406861712676943104242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2784,3972,6491,7651,2394,2693,0463,901-7364,1374,0114,432-6412,8093,6034,9313,8052,9133,3014,802
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4571,0335305852481,0606096583,2228278029926047211,0207616346601,009
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4571,0335305852481,0606096583,2228278029926047211,0207616346601,009
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8213,3642,1191,1809913,2092,4373,242-3,9583,3093,2083,440-6412,2042,8823,9123,0442,2792,6413,793
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8213,3642,1191,1809913,2092,4373,242-3,9583,3093,2083,440-6412,2042,8823,9123,0442,2792,6413,793

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |