CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

3.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,69026,16130,17537,30782,44830,76422,78624,94068,92935,87752,38210,60332,27122,69150,19350,98777,41740,55525,72828,713
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)20,69026,16130,17537,30782,44830,76422,78624,94068,92935,87752,38210,60332,27122,69150,19350,98777,41740,55525,72828,713
4. Giá vốn hàng bán17,68123,30428,58334,16479,18729,33621,36723,41367,35334,80550,3139,62831,01621,89448,48848,86074,54638,52324,55627,557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0092,8571,5923,1433,2601,4281,4191,5271,5751,0722,0699751,2557971,7052,1272,8712,0321,1721,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7983,8794,0044,6976,1208,7938,7917,6695,6765,8315,5685,2365,2595,1365,3705,2486,1636,1656,0446,174
7. Chi phí tài chính2227055111132083055111411144
-Trong đó: Chi phí lãi vay55
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng146146146146146146146146155155155155155284353353353353353499
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3964,4885,7697,01711,5286,1776,4577,6886,1285,7185,9277,2236,1274,9026,1956,6928,1175,1796,4266,226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,7571,832-870676-2,4073,8993,6081,1556651,0311,550-1,1782326065263315632,661434606
12. Thu nhập khác3,401591433312089381343
13. Chi phí khác9271,308111828270279115370135216
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,473-717-132-497-270-259893813-153-701-31-213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,7574,305-1,587676-2,3753,8993,1118854061,0311,639-1,1782326065643444111,961403393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-17236-220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại222222222222222222222222222222222222222222222222222222222222
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2222222222222054582222222222222222222222222222222222222222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,9794,083-1,809454-2,5803,4412,8896631848091,418-1,400113853421221891,959181171
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,9794,083-1,809454-2,5803,4412,8896631848091,418-1,400113853421221891,959181171

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |