Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

11.45
0.10
(0.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,061,1609,382,1926,243,1036,411,5275,679,4918,429,2997,424,3757,669,2146,041,6847,462,7487,061,3883,598,4335,342,4857,963,4847,661,0117,914,2436,112,1827,707,6977,975,3579,182,050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,061,1609,382,1926,243,1036,411,5275,679,4918,429,2997,424,3757,669,2146,041,6847,462,7487,061,3883,598,4335,342,4857,963,4847,661,0117,914,2436,112,1827,707,6977,975,3579,182,050
4. Giá vốn hàng bán5,764,9068,647,2085,866,3835,683,4405,372,5597,959,9326,745,4486,561,4625,339,0116,533,4536,034,2163,924,7204,499,7006,813,0476,785,1776,188,2635,564,7846,381,8016,955,4647,929,530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)296,254734,984376,721728,086306,932469,367678,9261,107,752702,673929,2951,027,171-326,287842,7851,150,438875,8341,725,980547,3981,325,8961,019,8931,252,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính411,265104,199101,231164,284138,936121,708124,616210,51295,55363,15765,702106,924119,379373,85296,99590,604145,947203,63886,69687,322
7. Chi phí tài chính-3,287205,679154,488191,125213,397135,620140,06495,171206,595226,999107,660165,895136,971209,959158,190216,139235,395171,942410,577324,945
-Trong đó: Chi phí lãi vay95,63287,90980,568191,125133,503125,479132,065122,724118,168142,66753,916109,770130,736133,894135,246160,704191,792212,868243,868271,512
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh70224,98213,31637,43325,2197,0801,5436,73755,931
9. Chi phí bán hàng9,42614,5036,8068,0985,7538,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp168,864195,274116,325296,730148,742207,371126,483419,752386,644202,264115,716-396,985154,315239,176132,487477,085264,040427,00776,551669,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)541,941438,931207,139429,49883,729261,399536,995840,774204,987588,408869,49711,727677,9571,076,698672,7251,108,857187,105929,225613,708392,932
12. Thu nhập khác7,0314,32473,76923,5454,402-20,725154,30032,64420,3462,82911,4964,1412,2057,9785,53710,1655,24810,3095,89912,374
13. Chi phí khác1,8861,1382,8445,3096,2311,5201,2582,2131,4261,9131,1154,4491,267133,0069789562,6031,4945,4655,411
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,1453,18670,92618,235-1,829-22,245153,04230,43118,92091610,381-309939-125,0284,5599,2092,6458,8154346,963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)547,086442,117278,065447,73381,900239,154690,037871,205223,907589,324879,87911,419678,895951,670677,2841,118,065189,750938,040614,142399,895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành93,826-3,29561,7682,00529,51857,89240,059146,0348,0352,84676,397-76,67375,57356,046110,939112,28264,70480,514109,12254,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,952-6,65214,59289,22331,807-508551
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)93,82665761,7682,00529,51857,89240,059139,38222,6272,84676,39712,55075,57387,853110,939111,77465,25580,514109,12254,013
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)453,260441,460216,297445,72852,382181,262649,978731,823201,281586,478803,482-1,131603,323863,816566,3451,006,291124,495857,526505,020345,882
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát56,91049,698-61,336113,274-30,27655,329115,97647,959134,427164,81082,14261,573120,01413,87458,049114,26819,227104,17460,92778,033
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)396,350391,763277,633332,45482,659125,933534,002683,86566,854421,668721,340-62,704483,309849,942508,296892,024105,268753,352444,093267,849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |