Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

12.40
0.40
(3.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,493,4626,061,1609,382,1926,243,1036,411,5275,679,4918,429,2997,424,3757,669,2146,041,6847,462,7487,061,3883,598,4335,342,4857,963,4847,661,0117,914,2436,112,1827,707,6977,975,357
4. Giá vốn hàng bán7,953,5575,764,9068,647,2085,866,3835,683,4405,372,5597,959,9326,745,4486,561,4625,339,0116,533,4536,034,2163,924,7204,499,7006,813,0476,785,1776,188,2635,564,7846,381,8016,955,464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)539,905296,254734,984376,721728,086306,932469,367678,9261,107,752702,673929,2951,027,171-326,287842,7851,150,438875,8341,725,980547,3981,325,8961,019,893
6. Doanh thu hoạt động tài chính-264411,265104,199101,231164,284138,936121,708124,616210,51295,55363,15765,702106,924119,379373,85296,99590,604145,947203,63886,696
7. Chi phí tài chính309,780-3,287205,679154,488191,125213,397135,620140,06495,171206,595226,999107,660165,895136,971209,959158,190216,139235,395171,942410,577
-Trong đó: Chi phí lãi vay117,53695,63287,90980,568191,125133,503125,479132,065122,724118,168142,66753,916109,770130,736133,894135,246160,704191,792212,868243,868
9. Chi phí bán hàng9,42614,5036,8068,0985,753
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp394,002168,864195,274116,325296,730148,742207,371126,483419,752386,644202,264115,716-396,985154,315239,176132,487477,085264,040427,00776,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-164,141541,941438,931207,139429,49883,729261,399536,995840,774204,987588,408869,49711,727677,9571,076,698672,7251,108,857187,105929,225613,708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)249,729547,086442,117278,065447,73381,900239,154690,037871,205223,907589,324879,87911,419678,895951,670677,2841,118,065189,750938,040614,142
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)234,922453,260441,460216,297445,72852,382181,262649,978731,823201,281586,478803,482-1,131603,323863,816566,3451,006,291124,495857,526505,020
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)186,147396,350391,763277,633332,45482,659125,933534,002683,86566,854421,668721,340-62,704483,309849,942508,296892,024105,268753,352444,093

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |