CTCP Cơ khí Xăng dầu (pms)

30.10
-3.30
(-9.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh304,774343,738368,122474,488318,321329,988301,137425,576373,319427,556344,116300,575150,919257,456210,212372,014188,972201,144223,951328,134
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11501125423239
3. Doanh thu thuần (1)-(2)304,774343,738368,122474,488318,321329,988301,126425,526373,319427,444344,116300,575150,919257,456210,157371,991188,972201,142223,951328,095
4. Giá vốn hàng bán274,628312,664333,794431,091289,970301,104280,928401,323351,966399,943325,693281,418134,235232,171189,062349,784167,363176,748206,099306,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,14631,07434,32843,39728,35228,88420,19824,20221,35327,50118,42319,15816,68325,28521,09622,20721,60824,39517,85221,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính658710726339012163,9292921229-6,7616,807-3621131,3694,703
7. Chi phí tài chính5,1159461,3088097821,0911,2799593778086186215163629427525606601,094959
-Trong đó: Chi phí lãi vay5378911,2977307139161,2028796767735946185164348618005606501,094235
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,2541,0931,8801,1121,6651,2201,5988265152,1121,5531367739,049-3,5768282,5472,296335-3,046
9. Chi phí bán hàng8,22010,4347,6379,9579,0729,6096,0736,8557,7499,2614,9245,6354,2128,3665,8836,5307,3055,8766,2946,898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,87810,26618,71821,71611,34512,9677,6519,18810,9038,7749,1207,51611,2117,32611,0399,4339,37713,6307,9979,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,25110,6088,65212,0538,8506,5266,8068,0426,76710,7985,3355,5231,54611,5186,4636,2836,9356,5374,1715,778
12. Thu nhập khác1563516991758862833815111
13. Chi phí khác40410041613890035234223337864
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-389-37-40455953-82588624938-83-222-337-864
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,86210,5718,61212,5079,8036,5266,8067,2166,85510,7985,3975,5721,54611,5566,4636,2006,7136,2014,1714,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6522,0271,4251,8651,7511,5921,2439363239914297622081,097489692642626380711
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-919-14651-92122636-98-1597-7933-51-4929
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5612,0361,4261,7181,8021,4991,365942326991435664491,104409724590577379741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3018,5357,18710,7898,0015,0275,4416,2756,5299,8074,9624,9091,49710,4526,0545,4766,1235,6243,7924,173
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3018,5357,18710,7898,0015,0275,4416,2756,5299,8074,9624,9091,49710,4526,0545,4766,1235,6243,7924,173

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |