CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

112
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh137,075122,745137,204101,336132,311146,166103,718103,250126,937121,597107,276116,900139,09146,017112,680116,620129,622112,25890,774128,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15173011370674478888712613546149792217817444
3. Doanh thu thuần (1)-(2)137,060122,728137,174101,223132,242146,099103,673103,172126,849121,511107,150116,764139,04446,016112,631116,541129,600112,08090,600128,484
4. Giá vốn hàng bán84,45274,05887,02965,43385,09298,84164,65766,54380,75673,18861,54970,42587,52435,11069,15974,94783,44267,94852,32180,565
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,60848,67050,14535,79147,14947,25839,01636,62946,09348,32345,60046,34051,52010,90543,47341,59446,15844,13238,27947,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8738653,6851,1378,1451,3189,5848236,5577075,2616954,3936923,7735432,4931,3552,6351,387
7. Chi phí tài chính1628447843552
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,44510,54711,2629,88612,25911,78810,61610,42012,23513,46612,04911,91113,5773,13011,81310,91911,87211,79610,57412,736
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,33112,17512,2488,83512,11710,8629,3798,20411,70211,27111,83211,12312,1474,00810,2949,58812,09310,96810,02610,736
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,70426,81230,32018,20730,91825,92728,60518,81328,71424,29226,98023,91730,1854,46025,14021,62324,60122,72320,28025,783
12. Thu nhập khác48493619678443041753121,3902224596572882766763745574
13. Chi phí khác11516284423155381772151371,277491,39290428634542484
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)37442016935201491371351,17585-81816-664-7738229231-10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,74226,85630,33918,37630,95225,94728,75318,95028,84925,46727,06523,09930,2013,79625,06321,66124,60323,01420,31025,773
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,9745,3716,1603,6756,2465,1895,8123,7905,8435,0935,5084,6206,1967595,1244,3325,2634,6034,0625,155
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,9745,3716,1603,6756,2465,1895,8123,7905,8435,0935,5084,6206,1967595,1244,3325,2634,6034,0625,155
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,76821,48524,18014,70024,70620,75822,94115,16023,00720,37321,55718,48024,0053,03719,93817,32919,34018,41216,24820,618
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,76821,48524,18014,70024,70620,75822,94115,16023,00720,37321,55718,48024,0053,03719,93817,32919,34018,41216,24820,618

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |