CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex (pjt)

10.30
-0.45
(-4.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh175,155163,890189,484162,479164,413192,177187,841204,269227,373206,935183,043175,693120,378173,333157,590146,922126,835175,952156,393165,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)175,155163,890189,484162,479164,413192,177187,841204,269227,373206,935183,043175,693120,378173,333157,590146,922126,835175,952156,393165,515
4. Giá vốn hàng bán153,806136,519171,088156,293154,397164,464167,898188,358204,856192,173172,206157,610113,469153,886138,337129,356108,757156,633137,026143,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,34927,37118,3966,18610,01627,71419,94315,91122,51714,76210,83818,0846,91019,44719,25317,56518,07819,31819,36721,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính490441208524913622752081273418623127525633517419911
7. Chi phí tài chính1,2011,3091,5751,9102,3913,0803,2643,6083,3823,6253,8394,6314,7344,9704,6464,6894,8745,3836,0127,559
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1441,3031,5751,9102,3912,9643,2613,5163,3823,6253,8394,6314,7344,9704,6464,6874,8745,3825,9317,558
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1217262985377412021981126139156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,1589,2307,7439,5207,7327,8687,2779,3157,8567,4846,2498,1554,3646,8496,0558,1355,7606,2545,8457,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,47917,2739,286-4,72080717,3889,4773,18511,2733,6337555,398-2,2027,5668,5064,7787,6977,7297,3897,356
12. Thu nhập khác809,497262,3911,98886145810,7541,5921,0672588,6573842,3574802615,9171,5059045,664
13. Chi phí khác1,2541,7541,2352412,533332,425-1,0791,9932,405220825481,5711,0391,021666790917
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,1747,744-1,2082,150-545827-1,96811,833-401-1,338387,831336786-5582614,8968391144,748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,30525,0178,078-2,56926218,2157,50915,01810,8722,29579313,229-1,8668,3527,9485,03912,5938,5687,50412,104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5345,2511,6381221063,7291,5513,0542,2125212392,5441,6931,6259162,5871,7571,5372,534
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại44444224-14444444444444
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5385,2551,6421261103,7511,5553,0392,2155252432,54841,6971,6299202,5901,7611,5412,538
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,76719,7626,436-2,69515214,4645,95411,9798,6561,77155110,681-1,8696,6566,3194,11910,0036,8085,9639,566
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,76719,7626,436-2,69515214,4645,95411,9798,6561,77155110,681-1,8696,6566,3194,11910,0036,8085,9639,566

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |