CTCP PIV (piv)

2.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54978893892,2123,633179236
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)54978893892,2123,633179236
4. Giá vốn hàng bán54828593672,0793,312171224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)153022133322712
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính2,995142,076
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp175309241645257305346313159276243244281345264291275519293295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-175-294-211-623-12417-3,334-142,378-159-276-243-244-281-345-264-291-275-519-293-295
12. Thu nhập khác193182
13. Chi phí khác3477451,5791
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3412-73-4177-1,579-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-209-282-218-620-128194-4,913-142,378-159-276-243-244-281-345-264-291-275-519-293-296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-209-282-218-620-128194-4,913-142,378-159-276-243-244-281-345-264-291-275-519-293-296
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-209-282-218-620-128194-4,913-142,378-159-276-243-244-281-345-264-291-275-519-293-296

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |