CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex (pit)

6.85
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh160,441147,651165,016262,821198,542205,091170,534134,964158,756144,853285,441203,421215,576212,166242,222204,099185,654127,995114,184127,969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu39110301254183916639895323191606671,2306772,77829
3. Doanh thu thuần (1)-(2)160,402147,540164,986262,820198,287205,073170,495134,798158,358144,758285,409203,390215,485212,166242,162203,433184,424127,317111,406127,940
4. Giá vốn hàng bán141,510137,745143,848240,165178,841185,705152,887120,180139,089123,419254,845181,368188,730191,173218,901179,120163,241109,18492,955109,812
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,8929,79621,13822,65519,44619,36817,60814,61819,26921,33930,56422,02226,75620,99323,26124,31321,18218,13318,45118,128
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4011,0832,7372,8291,5563,0469681,0172,9515,1912,1591,0581,4181,3481,3801,006619615482862
7. Chi phí tài chính6,6553,5083,0095,6443,8204,8534,2774,0296,3576,6905,0684,5288,0334,1384,3743,5623,6253,9874,2163,214
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3562,7552,7083,4873,1944,1723,8993503,1393,0843,7233,5712,9843,3943,7672,9283,2523,4093,4463,068
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,6882,0838,1937,9267,1068,2056,3434,8638,0909,14516,7729,84714,78510,83111,7618,9137,4376,2515,4276,028
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,8785,34910,72510,04019,5099,0587,8366,8058,3308,8119,6366,85813,8437,4315,97811,86810,0907,98610,1208,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71-611,9471,875-9,433299120-61-5571,8831,2471,847-8,488-592,527975649525-8301,726
12. Thu nhập khác3,122-23115-2931503542956786262137187
13. Chi phí khác3,37632023115376912056365818420329414
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-255-3-221-3113-446-5-18754915-649678-66-29374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-184-631,9471,853-9,43229612052-1,0031,8781,0601,901-8,397-551,878981728458-1,1231,800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-38452355010927822145-642
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại555555555555551122
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-3795528556555511428322650-155322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)195-691,4191,297-9,43829111547-1,1171,5958331,851-8,396-601,825981726458-1,1251,800
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)195-691,4191,297-9,43829111547-1,1171,5958331,851-8,396-601,825981726458-1,1251,800

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |