CTCP Đầu tư Điện lực 3 (pic)

19
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,65018,34230,35552,30217,05223,15045,35156,40822,89833,75536,32255,16615,79519,55336,86456,62813,20612,54719,17839,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,65018,34230,35552,30217,05223,15045,35156,40822,89833,75536,32255,16615,79519,55336,86456,62813,20612,54719,17839,634
4. Giá vốn hàng bán14,09213,76714,20526,17115,69514,59116,36729,83916,02615,91214,82924,94014,22013,02015,09919,08411,1839,61710,40318,161
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,5584,57516,14926,1311,3568,55928,98426,5696,87217,84221,49430,2261,5746,53321,76537,5442,0232,9308,77421,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính1561572022475205503576276025944313112893982948526830322488
7. Chi phí tài chính6865476481,1261,6221,9162,0772,5492,5932,7392,9003,2733,1073,1683,4173,9144,0974,1824,2894,564
-Trong đó: Chi phí lãi vay6865476481,1261,6221,9162,0772,5482,5932,7392,9003,27331,0333,1683,4163,9134,0974,1774,2894,564
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8663,0992,9248,4772,8403,0852,69810,5742,6603,0622,2176,8701,9632,3602,1555,1142,0342,2812,1754,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8381,08512,77916,775-2,5844,10824,56514,0732,22112,63516,80820,394-3,2071,40216,48728,601-3,840-3,2302,53512,769
12. Thu nhập khác10412109167137
13. Chi phí khác216281363112263,31216786
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-1-628-136101-112-2612-3,20451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8381,08512,77616,774-2,5844,10824,56513,4452,22112,50016,81820,395-3,3191,37616,49925,397-3,840-3,2302,53512,820
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-43-241,4501,988-6101443,1421,081-157808481,049-151868381,294-144144-420
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-43-241,4501,988-6101443,1421,081-157808481,049-151868381,294-144144-420
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7961,10911,32714,786-1,9743,96421,42412,3632,23611,72015,97019,347-3,1691,29015,66224,103-3,840-3,0872,39113,240
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7961,10911,32714,786-1,9743,96421,42412,3632,23611,72015,97019,347-3,1691,29015,66224,103-3,840-3,0872,39113,240

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |