CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

55.90
0.60
(1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh411,711271,949323,362463,403452,920110,764326,522579,841522,758243,621365,548667,712521,687477,692280,094749,042390,840274,522220,927474,874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,3312543,134544,8192,853885
3. Doanh thu thuần (1)-(2)411,711271,949323,362461,072452,920110,764326,269576,706522,704243,621365,548662,893521,687477,692280,094746,189390,840274,522220,927473,989
4. Giá vốn hàng bán328,931214,416250,888372,961304,11963,557280,033444,706361,975203,218308,415479,135321,361410,298218,468559,056332,810187,079162,988374,132
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,78057,53372,47488,111148,80047,20746,235132,000160,72940,40257,134183,758200,32667,39561,626187,13458,03187,44357,93999,857
6. Doanh thu hoạt động tài chính46,71534,92929,51844,07135,64360,73639,48492,70626,83431,25128,585100,42869,58438,27828,28874,12854,61229,75129,33251,670
7. Chi phí tài chính4,9356,7934,4097,5923,3637,4875,0736,5844,4414,8214,7395,4435,2908,4796,56534,2318,2054,1677,18424,357
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3325,6514,0134,5733,2804,7164,7525,7433,4113,2534,2244,4813,9515,0876,14733,5078,0961,9676,82323,172
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh21,08321,28821,49322,36125,2248,49426,289-39,67918,93423,67226,79127,087-31,45916,80537,041-17,8895,88518,37828,047-59,433
9. Chi phí bán hàng9,8494,8218,31810,93410,0994,1738,31614,99013,3323,8208,68912,5818,2505,3365,82613,7515,5815,3024,5829,629
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,51622,66620,64834,84225,97520,33220,28838,69825,88020,74619,84947,24723,87419,13019,59433,74218,90713,18518,22730,729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)115,27879,47190,109101,175170,23184,44578,333124,754162,84365,93879,233246,002201,03789,53394,970161,64785,836112,91885,32627,379
12. Thu nhập khác2,3173,96136487,95959870,222206,056417,7216,800463291,86821,6853,5539,1185,378332,480118,821314,295169,999-176,347
13. Chi phí khác1,5252,2842022,3617935318308,1652,9635599,1215,306827053,111217102213117929
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7921,67816285,599-19569,691205,226409,5563,837-95282,74616,3793,4718,4122,267332,263118,720314,082169,882-177,276
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)116,07081,14990,272186,774170,036154,136283,559534,310166,68165,843361,979262,382204,50897,94597,236493,911204,555426,999255,208-149,897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,05511,8049,26925,78728,97823,97250,033105,58226,1017,51164,97216,26536,22415,62210,91695,70334,59982,02040,877-20,600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,167-9862,5642,503-3,3022,7936-3,1001242,328-2,0708,650-2,2801,020-2,088-238731,0673,013-1,487
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,88910,81811,83328,29025,67526,76550,039102,48226,2259,84062,90224,91533,94416,6428,82995,46534,67283,08743,890-22,088
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)104,18170,33178,438158,484144,361127,371233,520431,828140,45656,004299,077237,466170,56481,30388,408398,446169,884343,912211,318-127,809
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,9045,7055,3617,19823,0915,7325,56213,02518,8714,3713,98867225,5555,0024,63819,0694,90514,1864,9807,334
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)98,27764,62673,077151,287121,270121,639227,958418,803121,58551,632295,089236,794145,00876,30183,770379,376164,978329,726206,338-135,143

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |