CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

10.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh53,02255,54938,43251,39940,20453,68369,68294,21971,88059,12044,51751,40537,50745,09036,55837,64146,62440,16236,89242,603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu28185200
3. Doanh thu thuần (1)-(2)53,02255,54938,43251,39940,20453,40269,68294,21971,79559,12044,51751,20537,50745,09036,55837,64146,62440,16236,89242,603
4. Giá vốn hàng bán49,72050,03535,34346,58136,80149,06365,35583,57665,42053,68540,19743,82132,86039,59532,87232,32841,60737,32932,84237,785
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,3025,5143,0894,8173,4034,3394,32710,6446,3755,4354,3207,3844,6465,4953,6865,3145,0172,8334,0504,818
6. Doanh thu hoạt động tài chính10822123814841-15429747333523252415211423619
7. Chi phí tài chính1,4141,5851,6151,4491,3241,5491,6411,6921,4701,2121,0189608879531,1341,099975806797815
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4141,5851,6111,4451,3221,5461,6341,5881,4661,1961,0179568869491,1321,098974786796811
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1842052032121608512723928518619014317885574741765380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1441,1597469179308959161,4521,014903789777532540723694540497493543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6682,7867642,3881,0301,7951,6857,3583,6533,1672,3595,5283,0753,9391,7863,4943,4751,4782,7133,398
12. Thu nhập khác931,894
13. Chi phí khác1260116541113504122331,894
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-260-19-165-4-10-1-350-3-122-30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6662,5257642,3871,0301,7951,6947,1933,6493,1572,3595,5272,7253,9391,7833,3733,4741,4482,7133,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3155582965172934414321,5457916574851,13655880737423709306557807
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3155582965172934414321,5457916574851,13655880737423709306557807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3511,9674681,8707371,3541,2625,6482,8582,5001,8744,3912,1673,1321,4093,3502,7661,1432,1562,591
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3511,9674681,8707371,3541,2625,6482,8582,5001,8744,3912,1673,1321,4093,3502,7661,1432,1562,591

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |