Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (pet)

24.90
0.30
(1.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,756,0814,597,8084,358,6754,550,3054,324,6584,590,6884,316,8564,819,0374,631,7063,529,7654,939,1776,125,7323,993,0443,474,0374,309,4324,271,8234,426,0122,548,3132,881,5672,315,416
2. Các khoản giảm trừ doanh thu102,79575,73889,63468,08670,39164,55871,083-16,10374,89572,137123,39299,770120,41374,35096,58182,93758,38935,72935,90644,665
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,653,2864,522,0694,269,0404,482,2204,254,2664,526,1304,245,7734,835,1404,556,8113,457,6284,815,7856,025,9633,872,6313,399,6874,212,8514,188,8864,367,6232,512,5842,845,6612,270,751
4. Giá vốn hàng bán5,394,1944,295,5294,102,3004,318,2614,056,5084,391,5844,063,4484,570,2674,331,3843,165,0344,616,6905,683,9423,674,1763,212,4374,013,8113,975,1454,196,2012,354,0752,694,9332,128,278
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)259,092226,540166,740163,959197,758134,546182,325264,873225,426292,595199,095342,021198,455187,250199,040213,742171,422158,509150,727142,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính60,46445,21831,99773,19668,96689,13463,74864,08231,69037,83045,91234,17520,30123,72411,86214,4018,87510,8909,80510,683
7. Chi phí tài chính39,77851,90231,75858,16973,13293,78387,821155,31840,993225,12927,75331,02718,90725,16119,99621,22822,25819,64322,94315,176
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,87140,11830,327-24,35362,497106,39971,07967,69734,041-196,586256,97723,27221,75819,20418,68520,61320,61314,55119,77715,589
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-8,328-4,030-478-376-2,937-1,444-3,0938-103682-1,185-444-117-205-168-278
9. Chi phí bán hàng137,64197,85882,352106,50278,67082,01868,143113,36278,12168,96475,46881,15066,18261,20377,16189,48552,83256,84153,29771,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,71849,13938,15517,67147,35844,17939,95064,01946,31320,10434,650116,10857,39847,93639,02361,23839,99959,56836,95061,050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,42064,53146,47250,78367,5653,22349,783-6,68290,24613,134107,145147,80876,95175,49074,72255,74865,09133,14347,1755,431
12. Thu nhập khác13,690-1597,68313,8767,7471,6934,5899,8894,9894,2063,06214,4482,2924,9356,6264,3844,9523,9763,24566,258
13. Chi phí khác5,4013,0571,4036,2878,130-1,7182,0766082,001248381,3772302,2587421713,4873944,42915,412
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,290-3,2156,2807,589-3823,4112,5139,2802,9873,9583,02413,0722,0622,6785,8844,2131,4653,582-1,18450,846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,70961,31652,75258,37267,1826,63452,2962,59893,23317,092110,168160,88079,01278,16880,60659,96066,55636,72545,99156,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,35215,99511,70714,09712,5006,24212,5991,85619,6102,35721,43233,06029,56118,94115,90129,33014,45411,64311,12918,303
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9025761,6641,9283,672-3,672
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,25516,57113,37116,02516,1722,56912,5991,85619,6102,35721,43233,06029,56118,94115,90129,33014,45411,64311,12918,303
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,45544,74539,38142,34751,0104,06539,69774273,62314,73488,736127,81949,45159,22764,70530,63052,10225,08234,86237,974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát26,52214,3104,25819,7309,4473047,12421421,20538420,9345,606-5,6067,23816,8543,0003,0003,2274,785-1,012
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47,93330,43535,12322,61741,5633,76132,57252852,42414,35167,80243,84555,05751,98947,85127,63049,10221,85430,07738,986

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |